ăng ẳng - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
aŋ˧˧ a̰ŋ˧˩˧ | aŋ˧˥ aŋ˧˩˨ | aŋ˧˧ aŋ˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
aŋ˧˥ aŋ˧˩ | aŋ˧˥˧ a̰ʔŋ˧˩ |
Tính từ
[sửa]ăng ẳng
- Nói tiếng chó kêu khi bị đau.
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Tính từ
- Tính từ tiếng Việt
Từ khóa » Chó Kêu ăng ẳng
-
Tiếng Con Chó Bị đau Kêu ăng ẳng - YouTube
-
Tiếng Chó Khóc ẳng ẳng - YouTube
-
Tiếng Con Chó Con Kêu ăng ẳng, Cho Chó Nghe - YouTube
-
Những Phát Hiện đặc Biệt Từ Tiếng Chó Kêu ư ử - Pet Mart
-
Tiếng Chó Ẳng Mp3
-
Tiếng Chó Bị Đánh Kêu
-
Tiếng Chó Bị Đánh Kêu Mp3
-
Tiếng Chó Ẳng Mp3
-
Từ Điển - Từ ăng ẳng Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Tiếng Chó Con Kêu ẳng ẳng Dễ Thương - Bilibili
-
Dịch Từ "tiếng Chó Sủa ăng ẳng" Từ Việt Sang Anh
-
Top 15 Chó Kêu ẳng ẳng
-
Top 13 Chó Kêu ăng ẳng
-
Nghĩa Của Từ Ăng ẳng - Từ điển Việt