Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary Xem thêm: Angle, anglè, anglė, và -angle
Tiếng Anh
angle
Cách phát âm
enPR: ăng'gəl, IPA(ghi chú):/ˈæŋ.ɡəl/
(Mỹ)IPA(ghi chú):/ˈeɪŋ.ɡəl/, /ˈeɪŋ.ɡl̩/
Âm thanh (Mỹ):
(tập tin)
Vần: -æŋɡəl
Danh từ
angle /ˈæŋ.ɡəl/
Góc. acute angle — góc nhọn obtuse angle — góc tù right angle — góc vuông angle of rotation — góc quay angle of repose — góc nghỉ angle of view — góc nhìn, góc ngắm angle of deflection — góc lệch angle of reflection — góc phản xạ angle of cut-off — góc cắt
Góc xó.
(Nghĩa bóng) Quan điểm, khía cạnh. to look at the question from all angles — nhìn vấn đề trên mọi khía cạnh to get a new angle on something — (thông tục) có một quan niệm mới về cái gì
Động từ
angle /ˈæŋ.ɡəl/
Đi xiên góc, rẽ về.
Làm sai lệch, xuyên tạc (sự việc, câu chuyện).
Chia động từ
angle
Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu
to angle
Phân từ hiện tại
angling
Phân từ quá khứ
angled
Dạng chỉ ngôi
số
ít
nhiều
ngôi
thứ nhất
thứ hai
thứ ba
thứ nhất
thứ hai
thứ ba
Lối trình bày
I
you/thou¹
he/she/it/one
we
you/ye¹
they
Hiện tại
angle
angle hoặc anglest¹
angles hoặc angleth¹
angle
angle
angle
Quá khứ
angled
angled hoặc angledst¹
angled
angled
angled
angled
Tương lai
will/shall²angle
will/shallangle hoặc wilt/shalt¹angle
will/shallangle
will/shallangle
will/shallangle
will/shallangle
Lối cầu khẩn
I
you/thou¹
he/she/it/one
we
you/ye¹
they
Hiện tại
angle
angle hoặc anglest¹
angle
angle
angle
angle
Quá khứ
angled
angled
angled
angled
angled
angled
Tương lai
weretoangle hoặc shouldangle
weretoangle hoặc shouldangle
weretoangle hoặc shouldangle
weretoangle hoặc shouldangle
weretoangle hoặc shouldangle
weretoangle hoặc shouldangle
Lối mệnh lệnh
—
you/thou¹
—
we
you/ye¹
—
Hiện tại
—
angle
—
let’s angle
angle
—
Cách chia động từ cổ.
Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Danh từ
angle /ˈæŋ.ɡəl/
(Từ cổ,nghĩa cổ) Lưỡi câu.
Thành ngữ
brother of the angle:
Người câu cá.
Nội động từ
angle nội động từ/ˈæŋ.ɡəl/
Câu cá.
(Nghĩa bóng) Câu, kiếm chác, tranh thủ. to angle for somebody's heart — cố tranh thủ tình cảm của ai, cố lấy lòng ai
Chia động từ
angle
Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu
to angle
Phân từ hiện tại
angling
Phân từ quá khứ
angled
Dạng chỉ ngôi
số
ít
nhiều
ngôi
thứ nhất
thứ hai
thứ ba
thứ nhất
thứ hai
thứ ba
Lối trình bày
I
you/thou¹
he/she/it/one
we
you/ye¹
they
Hiện tại
angle
angle hoặc anglest¹
angles hoặc angleth¹
angle
angle
angle
Quá khứ
angled
angled hoặc angledst¹
angled
angled
angled
angled
Tương lai
will/shall²angle
will/shallangle hoặc wilt/shalt¹angle
will/shallangle
will/shallangle
will/shallangle
will/shallangle
Lối cầu khẩn
I
you/thou¹
he/she/it/one
we
you/ye¹
they
Hiện tại
angle
angle hoặc anglest¹
angle
angle
angle
angle
Quá khứ
angled
angled
angled
angled
angled
angled
Tương lai
weretoangle hoặc shouldangle
weretoangle hoặc shouldangle
weretoangle hoặc shouldangle
weretoangle hoặc shouldangle
weretoangle hoặc shouldangle
weretoangle hoặc shouldangle
Lối mệnh lệnh
—
you/thou¹
—
we
you/ye¹
—
Hiện tại
—
angle
—
let’s angle
angle
—
Cách chia động từ cổ.
Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “angle”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
Cách phát âm
IPA: /ɑ̃ɡl/
Danh từ
Số ít
Số nhiều
angle/ɑ̃ɡl/
angles/ɑ̃ɡl/
angle gđ/ɑ̃ɡl/
Góc. Angle des murs — góc tường A l’angle de la rue — ở góc đường Former un angle — tạo nên một góc Angle aigu — (toán học) góc nhọn Angle droit — (toán học) góc vuông Angles opposés par le sommet — (toán học) các góc đối đỉnh Angle inscrit dans un cercle — (toán học) góc nội tiếp trong một đường tròn Angle obtus — (toán học) góc tù Angle d’incidence/de réflexion/de réfraction — (vật lý) góc tới/phản xạ/khúc xạ Angle facial — góc mặt, góc sóng mũi Angles des lèvres — khóe môi
(Nghĩa bóng) Góc cạnh, gai góc. Un caractère qui prend de jour en jour des angles plus vifs — tính tình ngày càng gai góc rõ thêm sous l’angle de — theo góc độ (nào đó), theo quan điểm (nào đó) arrondir les angles — (nghĩa bóng) hòa giải êm xuôi
Tham khảo
Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “angle”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=angle&oldid=2246712” Thể loại: