Angle - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Danh từ
    • 1.3 Động từ
      • 1.3.1 Chia động từ
    • 1.4 Danh từ
      • 1.4.1 Thành ngữ
    • 1.5 Nội động từ
      • 1.5.1 Chia động từ
    • 1.6 Tham khảo
  • 2 Tiếng Pháp Hiện/ẩn mục Tiếng Pháp
    • 2.1 Cách phát âm
    • 2.2 Danh từ
    • 2.3 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary Xem thêm: Angle, anglè, anglė, -angle

Tiếng Anh

angle

Cách phát âm

  • enPR: ăng'gəl, IPA(ghi chú):/ˈæŋ.ɡəl/
  • (Mỹ)IPA(ghi chú):/ˈeɪŋ.ɡəl/, /ˈeɪŋ.ɡl̩/
  • Âm thanh (Mỹ):(tập tin)
  • Vần: -æŋɡəl

Danh từ

angle /ˈæŋ.ɡəl/

  1. Góc. acute angle — góc nhọn obtuse angle — góc tù right angle — góc vuông angle of rotation — góc quay angle of repose — góc nghỉ angle of view — góc nhìn, góc ngắm angle of deflection — góc lệch angle of reflection — góc phản xạ angle of cut-off — góc cắt
  2. Góc xó.
  3. (Nghĩa bóng) Quan điểm, khía cạnh. to look at the question from all angles — nhìn vấn đề trên mọi khía cạnh to get a new angle on something — (thông tục) có một quan niệm mới về cái gì

Động từ

angle /ˈæŋ.ɡəl/

  1. Đi xiên góc, rẽ về.
  2. Làm sai lệch, xuyên tạc (sự việc, câu chuyện).

Chia động từ

angle
Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu to angle
Phân từ hiện tại angling
Phân từ quá khứ angled
Dạng chỉ ngôi
số ít nhiều
ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba
Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại angle angle hoặc anglest¹ angles hoặc angleth¹ angle angle angle
Quá khứ angled angled hoặc angledst¹ angled angled angled angled
Tương lai will/shall² angle will/shall angle hoặc wilt/shalt¹ angle will/shall angle will/shall angle will/shall angle will/shall angle
Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại angle angle hoặc anglest¹ angle angle angle angle
Quá khứ angled angled angled angled angled angled
Tương lai were to angle hoặc should angle were to angle hoặc should angle were to angle hoặc should angle were to angle hoặc should angle were to angle hoặc should angle were to angle hoặc should angle
Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹
Hiện tại angle let’s angle angle
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Danh từ

angle /ˈæŋ.ɡəl/

  1. (Từ cổ,nghĩa cổ) Lưỡi câu.

Thành ngữ

  • brother of the angle:
    1. Người câu cá.

Nội động từ

angle nội động từ /ˈæŋ.ɡəl/

  1. Câu cá.
  2. (Nghĩa bóng) Câu, kiếm chác, tranh thủ. to angle for somebody's heart — cố tranh thủ tình cảm của ai, cố lấy lòng ai

Chia động từ

angle
Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu to angle
Phân từ hiện tại angling
Phân từ quá khứ angled
Dạng chỉ ngôi
số ít nhiều
ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba
Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại angle angle hoặc anglest¹ angles hoặc angleth¹ angle angle angle
Quá khứ angled angled hoặc angledst¹ angled angled angled angled
Tương lai will/shall² angle will/shall angle hoặc wilt/shalt¹ angle will/shall angle will/shall angle will/shall angle will/shall angle
Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại angle angle hoặc anglest¹ angle angle angle angle
Quá khứ angled angled angled angled angled angled
Tương lai were to angle hoặc should angle were to angle hoặc should angle were to angle hoặc should angle were to angle hoặc should angle were to angle hoặc should angle were to angle hoặc should angle
Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹
Hiện tại angle let’s angle angle
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “angle”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)

Tiếng Pháp

Cách phát âm

  • IPA: /ɑ̃ɡl/

Danh từ

Số ít Số nhiều
angle/ɑ̃ɡl/ angles/ɑ̃ɡl/

angle /ɑ̃ɡl/

  1. Góc. Angle des murs — góc tường A l’angle de la rue — ở góc đường Former un angle — tạo nên một góc Angle aigu — (toán học) góc nhọn Angle droit — (toán học) góc vuông Angles opposés par le sommet — (toán học) các góc đối đỉnh Angle inscrit dans un cercle — (toán học) góc nội tiếp trong một đường tròn Angle obtus — (toán học) góc tù Angle d’incidence/de réflexion/de réfraction — (vật lý) góc tới/phản xạ/khúc xạ Angle facial — góc mặt, góc sóng mũi Angles des lèvres — khóe môi
  2. (Nghĩa bóng) Góc cạnh, gai góc. Un caractère qui prend de jour en jour des angles plus vifs — tính tình ngày càng gai góc rõ thêm sous l’angle de — theo góc độ (nào đó), theo quan điểm (nào đó) arrondir les angles — (nghĩa bóng) hòa giải êm xuôi

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “angle”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=angle&oldid=2246712” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Anh
  • Từ 2 âm tiết tiếng Anh
  • Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Anh
  • Mục từ có liên kết âm thanh tiếng Anh
  • Vần:Tiếng Anh/æŋɡəl
  • Vần:Tiếng Anh/æŋɡəl/2 âm tiết
  • Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Động từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Chia động từ
  • Động từ tiếng Anh
  • Chia động từ tiếng Anh
  • Nội động từ
  • Mục từ tiếng Pháp
  • Danh từ tiếng Pháp
  • Danh từ tiếng Anh
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục angle 68 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Góc Xiên Tiếng Anh Là Gì