→ Góc Xiên, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Câu Ví Dụ | Glosbe
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "góc xiên" thành Tiếng Anh
bevel là bản dịch của "góc xiên" thành Tiếng Anh.
góc xiên + Thêm bản dịch Thêm góc xiênTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
bevel
verbA three-dimensional edge effect that is applied to the border of an object.
MicrosoftLanguagePortal
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " góc xiên " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Các cụm từ tương tự như "góc xiên" có bản dịch thành Tiếng Anh
- đi xiên góc angle
- làm cho xiên góc bevel
Bản dịch "góc xiên" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Góc Xiên Tiếng Anh Là Gì
-
Góc Xiên In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
Từ điển Việt Anh "góc Xiên" - Là Gì?
-
Góc Xiên Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
"góc Xiên" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
"góc Xiên (góc Tà)" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Bevels Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
CẮT XIÊN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Góc Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Nghĩa Của Từ Xiên Bằng Tiếng Anh
-
Angle - Wiktionary Tiếng Việt
-
Xiên: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng Nghĩa, Phản Nghiả ...
-
Vuông Góc – Wikipedia Tiếng Việt