Anh ấy Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
Có thể bạn quan tâm
Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.
Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật NgữĐịnh nghĩa - Khái niệm
anh ấy tiếng Trung là gì?
Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ anh ấy trong tiếng Trung và cách phát âm anh ấy tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ anh ấy tiếng Trung nghĩa là gì.
anh ấy (phát âm có thể chưa chuẩn) 怹 《他(含尊敬意)。》他 《称自己和对方以外的某个人。》 (phát âm có thể chưa chuẩn)怹 《他(含尊敬意)。》他 《称自己和对方以外的某个人。》Nếu muốn tra hình ảnh của từ anh ấy hãy xem ở đây
Xem thêm từ vựng Việt Trung
- gây tai vạ tiếng Trung là gì?
- dẫn âm tiếng Trung là gì?
- đậu tằm tiếng Trung là gì?
- cân tự động tiếng Trung là gì?
- gông cùm tiếng Trung là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của anh ấy trong tiếng Trung
怹 《他(含尊敬意)。》他 《称自己和对方以外的某个人。》
Đây là cách dùng anh ấy tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Trung
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ anh ấy tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.
Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.
Từ điển Việt Trung
Nghĩa Tiếng Trung: 怹 《他(含尊敬意)。》他 《称自己和对方以外的某个人。》Từ khóa » Từ Anh ấy Trong Tiếng Trung
-
Học đại Từ Nhân Xưng Trong Tiếng Trung - TIẾNG HOA BÌNH DƯƠNG
-
Đại Từ Nhân Xưng Trong Tiếng Trung
-
Anh ấy Tiếng Trung Là Gì
-
Đại Từ Nhân Xưng Trong Tiếng Trung Quốc
-
Đại Từ Nhân Xưng Trong Tiếng Trung | Chức Năng & Phân Loại
-
Đại Từ Nhân Xưng Trong Khẩu Ngữ Tiếng Trung
-
Tra Từ: 他 - Từ điển Hán Nôm
-
Các đại Từ Nhân Xưng Trong Tiếng Trung
-
8 Cách Trả Lời Câu Hỏi “Yes – No” - Tiếng Trung Phú Mỹ Hưng
-
Ngữ Pháp Cơ Bản Cần Nắm. | Cùng Học Tiếng Hoa
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về Tình Yêu - Hoa Văn SHZ
-
Các Cấu Trúc Câu Trong Tiếng Trung Thông Dụng Phải Biết
-
Đại Từ Nhân Xưng Trong Tiếng Trung Và Cách Sử Dụng ...