ANH CÓ ỔN KHÔNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex

ANH CÓ ỔN KHÔNG Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch anh có ổn khôngare you okyou were okayare you all right

Ví dụ về việc sử dụng Anh có ổn không trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Timo, anh có ổn không?Timo, are you okay?Jackson chạy đến để xem anh có ổn không.Would come to see if you were OK.Frank, anh có ổn không?".Frank, are you ok?”.Tôi ghé qua để xem anh có ổn không.I was just coming by to see if you were okay.Frank, anh có ổn không?".Frank, are you all right?”.Mấy ngày không gặp anh, anh có ổn không?Haven't seen you for a while, are you ok?Anh có ổn không thế, Watson?Are you quite well, Watson?Nhưng… liệu anh có ổn không?But will you really be okay?Đó là lý do tại sao chúng tôi đến đây, để xem anh có ổn không.That's why I came down here, to make sure you were okay.Bác sĩ McCoy, anh có ổn không?Dr. McCoy, are you all right?Là người đàn bà, nàng muốn biết anh có ổn không..It is the woman; she wants to know if he's okay.Một cặp vợ chồng người Nhật đã nhìn thấy và vội vã đến hỏi xem anh có ổn không.A Japanese couple found him and rushed to him to see if he was okay.Vợ anh chạy ra khỏi nhà để xem là anh có ổn không..His wife came running out of the house to see if he was all right.Một cặp vợ chồng người Nhật đã nhìn thấy và vội vã đến hỏi xem anh có ổn không.The Mexican couple spotted me and rushed over to see if I was alright.Anh đang cư xửthực sự kỳ quái sáng nay đấy. Anh có ổn không?You are acting a little strange this morning, are you ok?Người đàn ông nghe nói về sự việc ở nơikhác và tình cờ hỏi Yunho những gì đã xảy ra và liệu rằng anh có ổn không.This man heard about it elsewhere andcasually asked Yunho what was going on and if he was okay.Khi anh ta rơi ngang qua tầng 15,một vài người bạn la lên,“ Anh có ổn không?As he passed the 15th floor,some friends shouted out,‘How are things?'?Không ngủ được ở những chỗ đó,” anh giải thích khi tôi hỏi xem anh có ổn không.No sleep in those places,” he explained, when Harry asked him if he was okay.Lo lắng rằng chiếc xe của anh đã bị hỏng, cô kéo qua hỏi anh có ổn không.Concerned that his car had broken down, she pulled over to ask if he was okay.Làm cho anh ta 1 bản đánh giá tâmlý đi Chúng tôi sẽ đưa anh đi bệnh viện kiểm tra xem anh có ổn không.We get him a psych evaluation.We're gonna take you to Bellevue just to make sure you're okay.Tôi chỉ muốn xem anh có ổn hay không thôi….Just to see whether you are fine or not….Thật khó để biết liệu trái tim anh có ổn hay không.It's nice to know if my heart is healthy or not.Tôi hỏi anh ta có ổn không, nhưng anh ta không trả lời.I asked if he was okay, but he didn't respond.Đi và kiểm tra xem anh ta có ổn không.Go and see if he's all right.Mẹ, con muốn đi nhìn xem anh ấy có ổn không.”.I'm gonna go and see if he's okay.".Tôi không ngừngnhìn về phía anh ta xem anh ta có ổn không.I constantly check on him to see if he's okay.Tôi không ngừngnhìn về phía anh ta xem anh ta có ổn không.I kept glancing over at him to see if he was okay.Tại sao tôi vẫn còn quan tâm xem anh ta có ổn không?Why do I need to know if he is alright?Tôi hỏi anh ta liệu anh ta có ổn không, nhưng anh ta không nói năng gì.I asked him if he was OK but he didn't say anything.Em nhìn anh thấy có ổn không?.You think I look okay?Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 616, Thời gian: 0.0242

Từng chữ dịch

anhtính từbritishbritainanhdanh từenglandenglishbrotherđộng từhaveđại từthereổntính từfineokaygoodwrongổntrạng từwellkhôngtrạng từnotneverkhôngngười xác địnhnokhônggiới từwithoutkhôngđộng từfail anh có gìanh có hai

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh anh có ổn không English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Bạn Có ổn Không Dịch Sang Tiếng Anh