Lời Hỏi Thăm Tiếng Anh Hay Và Phổ Biến Bạn Cần Biết - Step Up English
Có thể bạn quan tâm
Nói lời hỏi thăm thể hiện sự quan tâm của chúng ta đối với người xung quanh. “How are you?” là một lời hỏi thăm tiếng Anh đã vô cùng quen thuộc với tất cả chúng ta. Ngoài câu này ra thì cũng còn rất nhiều cách hỏi thăm khác trong tiếng Anh. Bài viết của Step Up lần này sẽ “mách” cho bạn các lời hỏi thăm hay và phổ biến.
Nội dung bài viết
- 1. Định nghĩa
- 2. Những lời hỏi thăm bằng tiếng Anh hay nhất
- 3. Những cách trả lời hỏi thăm bằng tiếng Anh
1. Định nghĩa
Lời hỏi thăm tiếng Anh là câu nói để hỏi về tình hình cuộc sống, sức khoẻ của đối phương, thể hiện sự quan tâm và lịch sự. Lời hỏi thăm tiếng Anh thường dùng khi:
- Gặp lại người quen sau một thời gian xa cách
- Người quen hoặc người thân của người quen bị ốm
- Gặp gỡ khách hàng, đối tác, đồng nghiệp,…
- Làm quen bạn mới
2. Những lời hỏi thăm bằng tiếng Anh hay nhất
Ở phần 2, Step Up đã tổng hợp lại lời hỏi thăm và cách cảm ơn lời hỏi thăm tiếng Anh thông dụng.
2.1. Lời hỏi thăm sức khỏe bằng tiếng Anh
Các lời hỏi thăm sức khỏe và tình hình sau được sử dụng vô cùng phổ biến bởi người bản xứ:
- What’s up?Có gì mới không?
- How have you been?Dạo này bạn thế nào?
- How’s life?Cuộc sống bạn thế nào?
- How are you doing?Bạn dạo này thế nào?
- How are you keeping?Bạn dạo này sống thế nào?
- How are you feeling?Dạo này bạn cảm thấy ra sao?
- How’s it going?Mọi chuyện dạo này với bạn thế nào?
- Are you doing okay?Bạn ổn chứ?
- How was your weekend?Cuối tuần vừa rồi của bạn thế nào?
- How’s your family doing?Gia đình bạn dạo này thế nào?
- Are you well?Bạn khoẻ không?
- What are you up to these days?Những ngày gần đây bạn có việc gì mới không?
- How’s life treating you?Cuộc sống dạo này với bạn thế nào?
- What’s the news?Có tin tức gì không?
- Any news?Có tin tức gì không?
- Is there anything you want to talk about?Có chuyện gì bạn muốn kể không?
- I hope everything’s okay?Tôi hy vọng là mọi thứ đều ổn chứ?
- How are you getting on?Bạn sống thế nào?
- How are things?Mọi thứ thế nào rồi?
- Alright?Ổn chứ?
- Howdy?Bạn thế nào rồi?
- Been busy lately?Dạo này bận rộn phải không?
- How are you today?Hôm nay bạn thế nào?
2.2. Lời hỏi thăm người ốm bằng tiếng Anh
Đối với người bị ốm, bạn có thể dùng những lời hỏi thăm tiếng Anh sau:
- How are you feeling?Bạn đang cảm thấy thế nào?
- What’s the matter?Có chuyện gì vậy?
- Have you felt any better?Bạn đã cảm thấy tốt hơn chút nào chưa?
- Are you feeling okay?Bạn thấy ổn chứ?
- Do you need any help?Bạn có cần giúp đỡ gì không?
- How’s your health now?Sức khỏe bạn bây giờ ra sao rồi?
- How do you feel?Bạn cảm thấy thế nào?
2.3. Cảm ơn lời hỏi thăm bằng tiếng Anh
Nhận được lời hỏi thăm, chúng ta có thể cảm ơn bằng nhiều cách khác nhau:
- I’m fine, thank you.Tôi khoẻ. Cảm ơn bạn.
- I’m doing fine, thank you.Tôi ổn, cảm ơn bạn.
- I’m doing okay, thank you.Tôi ổn, cảm ơn bạn.
- I’m great. Thanks for asking!Tôi khoẻ. Cảm ơn vì đã hỏi thăm!
- Fine, thanks.Ổn, cảm ơn.
- I’m well. Thank you!Tôi khoẻ. Cảm ơn bạn!
- Pretty well. Thanks.Khá ổn. Cảm ơn.
- So-so, thanks for asking.Tàm tạm, cảm ơn vì đã hỏi.
3. Những cách trả lời hỏi thăm bằng tiếng Anh
Tuỳ vào mối quan hệ và tình hình của bạn để chọn cách đáp lại lời hỏi thăm phù hợp nhé.
Tình hình tốt
- Never been better!Chưa bao giờ tốt hơn!
- I’m doing great, thanks.Tôi đang rất tuyệt, cảm ơn.
- Couldn’t be better!Không thể tốt hơn!
- Can’t complain!Không thể phàn nàn!
- Nothing to complain about!Không có gì để phàn nàn!
- No complaints!Không có than phiền gì!
- Very well, thank you.Rất khoẻ, cảm ơn bạn.
- Full of beans.Tràn trề năng lượng.
- I’m doing excellent.Tôi đang rất tuyệt.
Tình hình bình thường
- Still holding up.Vẫn còn trụ được.
- Nothing much.Không có gì nhiều.
- I’m doing fine, I guess.Chắc tôi cũng ổn.
- So-so. How about you?Tàm tạm. Còn bạn?
- Same old same old.Vẫn thế.
- Still alive.Vẫn còn sống được.
- Surviving.Vẫn còn sống sót được.
- Fair to middling.Kha khá.
- Quite fine. Thank you.Khá ổn. Cảm ơn bạn.
- Not so bad.Không tệ lắm.
Tình hình không tốt
- It’s been terrible.Dạo này tình hình tệ lắm.
- Rotten.Hết hơi.
- It’s not getting any better.Mọi thứ đang không ổn hơn chút nào.
- Couldn’t be worse.Không thể tệ hơn.
- Struggling.Đang vật lộn.
- Everything’s not okay.Mọi thứ không hề ổn.
Đến đây là kết thúc bài viết về lời hỏi thăm tiếng Anh cũng như cách đáp lại thông dụng. Hy vọng rằng qua đây bạn đã biết cách nói lời hỏi thăm người khác một cách thành thạo!
Step Up chúc bạn học giỏi tiếng Anh nhé!
[MIỄN PHÍ] 1000 Khoá Phát âm IPA trên App Hack Não Pro – Nắm chắc 90% tất cả phiên âm quan trọng nhất trong tiếng Anh chỉ sau 4 giờ. Hơn 205.350 học viên đã tự tin mở miệng phát âm nhờ tranh thủ 15 phút tự học mỗi ngày. NHẬN NGAY
Từ khóa » Bạn Có ổn Không Dịch Sang Tiếng Anh
-
Bạn Có ổn Không Tiếng Anh Là Gì
-
Các Cách Hỏi Thăm Và Trả Lời Khi Giao Tiếp Bằng Tiếng Anh - E
-
Bạn Có ổn Không Tiếng Anh Là Gì - Học Tốt
-
Tổng Hợp Mẫu Câu Nói Động Viên Trong Tiếng Anh - EJOY English
-
ANH CÓ ỔN KHÔNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
CẬU CÓ ỔN KHÔNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Mẫu Câu Hỏi Thăm Trong Tiếng Anh - Freetuts
-
KHÔNG ỔN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
60 Câu Giao Tiếp Tiếng Anh Trong Mọi Tình Huống
-
Cách Diễn đạt Bằng Tiếng Anh Khi Gặp Lại Bạn Cũ - VnExpress
-
Những Câu Tiếng Anh Thông Dụng Giao Tiếp Theo CHỦ ĐỀ 2022
-
'Đừng Nên Phí Thời Gian Học Ngoại Ngữ' - BBC News Tiếng Việt
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'ổn' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang Tiếng Anh
-
25 Câu Tiếng Anh Giao Tiếp Thông Dụng - Langmaster