ANH HÀI THẬT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex

ANH HÀI THẬT Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch anhbritishenglandbritainenglishbrotherhài thậtfunny

Ví dụ về việc sử dụng Anh hài thật trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Anh hài thật.You're funny.Lạy Chúa, anh hài thật.Jesus, you're hilarious.Hài thật, anh đã không để ý thấy điều đó khi mọi người bước vào.Funny, she hadn't noticed anyone else when she came in.Hài thật, vì cái cách anh ta nói, tôi nghĩ là.That's funny, because the way he said it, I figured.Thật khôi hài cho cả anh và em!It's FUN for YOU and me!Thật khôi hài cho cả anh và em!It's fun for me and you!Thật hài khi anh nói vậy. Bởi vì, thì, tôi cũng nghĩ kĩ rồi.Funny you should say that, because I have been thinking.Hài thật, tôi phải theo dõi anh vì anh..Frankly, I'm stalking you for you..Anh thật hài hước.He's too funny.Anh thật khôi hài Samir.You're a very funny man, Samir.Khi cười, bạn thậm chí có thể nói:" Anh thật là hài hước!.As you laugh, you can even say,"You're so funny!.Thật hài lòng vì cuối cùng cũng gặp được anh.It is such a pleasure to finally meet you.Thật là hài hước khi nghĩ anh đã căng thẳng thế nào trong ngày hôm qua.It was humorous seeing how tense he was yesterday.Thật khó để gọi tên một nhân vật nào hài hước hơn anh.It's not easy to write a character who's funnier than you.Thật khó tin rằng em có thể làm anh hài lòng..I find it hard to believe that it made you happy..Thật khó tin rằng em có thể làm anh hài lòng..It seems hard to believe that I could be so interesting to you..Thật đáng báo động khi thấy anh hài lòng với bản thân mình như thế.It's quite alarming to see you so thoroughly pleased with yourself.Anh hài hước thật đấy, lại dùng việc chia tay để thử xem em yêu anh nhường nào.You are so humorous, use breakups to test how much I love you.Anh có khiếu hài hước thật..You got a good sense of humour.Anh có khiếu hài hước thật..You have a comforting sense of humour.Anh biết không, thật hài hước.You know, it's funny.Thật hài hước khi anh đề cập chuyện đó.Funny you should mention that.Anh thật sự không có khiếu hài hước, Fowler.You have really got no sense of humor, Jeffrey.Vẫn nhớ, lúc đó mình cảm thấy anh thật hài hước và thú vị.In the mean time, please remember you used to find me fun and interesting.Câu hỏi thật khôi hài! Nhất là từ anh.Hilarious question, particularly from you.Hài hước thật, anh nên nói ra chuyện đó.Funny you should mention that.Em thấy thật lạ khi anh nghĩ rằng em hài hước He never did.I think it's strange that you think I'm funny'cause he never did.BRUNO, thật hài lòng với công việc và số tiền mà anh ta kiếm được.Bruno was satisfied with his works, and the money he earned.Tôi muốn hoàn thành công việc tốt, nhưng thật khó để làm hài lòng anh.I want to do good work, but I feel that it's hard to please you.Nói thật là tôi thích anh ấy của trước kia, khi đó anh ấy có khiếu khôi hài.To be honest, I preferred him before. He had a sense of humor then.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 2011487, Thời gian: 0.2629

Từng chữ dịch

anhtính từbritishbritainanhdanh từenglandenglishbrotherhàidanh từcomedycomedianhàitính từfunnycomediccomicthậttính từrealtruethậttrạng từreallysothậtdanh từtruth anh hai lầnanh hành động

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh anh hài thật English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Cách Nói Funny Trong Tiếng Anh