ánh Mắt Trong Tiếng Anh, Dịch, Tiếng Việt - Từ điển Tiếng Anh | Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "ánh mắt" thành Tiếng Anh
light, look là các bản dịch hàng đầu của "ánh mắt" thành Tiếng Anh.
ánh mắt + Thêm bản dịch Thêm ánh mắtTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
light
nounTầm nhìn của chúng tôi không phụ thuộc vào ánh mắt.
Our vision was not dependent upon our eyes nor upon light.
GlosbeMT_RnD -
look
nounChúng ta nhìn nhau với ánh mắt thương yêu thay vì ánh mắt chỉ trích.
We look at each other with a loving rather than a critical eye.
GlosbeMT_RnD
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " ánh mắt " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "ánh mắt" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Từ ánh Mắt Trong Tiếng Anh Là Gì
-
ÁNH MẮT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
'ánh Mắt' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
“ÁNH MẮT” Tiếng Anh Là Gì ? - YouTube
-
ÁNH MẮT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
ánh Mắt Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
ánh Mắt Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
“ÁNH MẮT” Tiếng Anh Là Gì ? Từ... - Dũng English Speaking - Facebook
-
TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ ĐÔI MẮT - Langmaster
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về đôi Mắt - UNI Academy
-
ánh Mắt - Vietnamese To English
-
ánh Mắt Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Việt-Nhật
-
Mắt Trong Tiếng Anh Là Gì?