ánh Mắt Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Việt-Nhật
Có thể bạn quan tâm
Thông tin thuật ngữ ánh mắt tiếng Nhật
Từ điển Việt Nhật | ánh mắt (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ ánh mắt | |
| Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Bạn đang chọn từ điển Việt Nhật, hãy nhập từ khóa để tra.
Việt Nhật Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật NgữĐịnh nghĩa - Khái niệm
ánh mắt tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ ánh mắt trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ ánh mắt tiếng Nhật nghĩa là gì.
* n - まなこ - 「眼」 - まなざし - 「眼差し」 - めつき - 「目付き」Xem từ điển Nhật ViệtVí dụ cách sử dụng từ "ánh mắt" trong tiếng Nhật
- - cô ấy có ánh mắt rất hiền:彼女の目付きはやさしい
Tóm lại nội dung ý nghĩa của ánh mắt trong tiếng Nhật
* n - まなこ - 「眼」 - まなざし - 「眼差し」 - めつき - 「目付き」Ví dụ cách sử dụng từ "ánh mắt" trong tiếng Nhật- cô ấy có ánh mắt rất hiền:彼女の目付きはやさしい,
Đây là cách dùng ánh mắt tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ ánh mắt trong tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Thuật ngữ liên quan tới ánh mắt
- lê (hoa quả) tiếng Nhật là gì?
- sơn lâm tiếng Nhật là gì?
- bắt giam tiếng Nhật là gì?
- bao cao su tiếng Nhật là gì?
- tác giả tiếng Nhật là gì?
- giống như tiếng Nhật là gì?
- viêm phế quản tiếng Nhật là gì?
- phân bổ tiếng Nhật là gì?
- số tiền được chuyển tiếng Nhật là gì?
- chiêu đãi tiếng Nhật là gì?
- hạng gà tiếng Nhật là gì?
- lãi mộc tiếng Nhật là gì?
- các nơi tiếng Nhật là gì?
- dây thép gai tiếng Nhật là gì?
- sự tiếc thương tiếng Nhật là gì?
Từ khóa » Từ ánh Mắt Trong Tiếng Anh Là Gì
-
ánh Mắt Trong Tiếng Anh, Dịch, Tiếng Việt - Từ điển Tiếng Anh | Glosbe
-
ÁNH MẮT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
'ánh Mắt' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
“ÁNH MẮT” Tiếng Anh Là Gì ? - YouTube
-
ÁNH MẮT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
ánh Mắt Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
ánh Mắt Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
“ÁNH MẮT” Tiếng Anh Là Gì ? Từ... - Dũng English Speaking - Facebook
-
TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ ĐÔI MẮT - Langmaster
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về đôi Mắt - UNI Academy
-
ánh Mắt - Vietnamese To English
-
Mắt Trong Tiếng Anh Là Gì?
ánh mắt (phát âm có thể chưa chuẩn)