Anh - Nghĩa Của Từ Chốt Cửa - Từ điển Việt

Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Công cụ cá nhân
  • Tratu Mobile
  • Plugin Firefox
  • Forum Soha Tra Từ
  • Thay đổi gần đây
  • Trang đặc biệt
  • Bộ gõ
  • Đăng nhập
  • Đăng ký
  • Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    doorstop

    Giải thích VN: Một bộ phận giữ cho cửa mở thường là một vật nặng bằng kim loại hoặc một đệm cao [[su. ]]

    Giải thích EN: A device that holds a door open, typically a metal weight or a wedge of rubber.

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    catch
    chốt cửa có nhíp spring-type catch chốt cửa sổ window catch then chốt cửa sổ window catch
    door bolt
    door catch
    door jolt
    door latch
    chốt cửa càng máy bay landing-gear door latch
    latch
    chốt của bánh răng đảo chiều tumbler gear latch chốt cửa càng máy bay landing-gear door latch Chốt cửa kiểu Norfolk Norfolk latch chốt cửa sổ window latch
    ratchet
    turnbutton
    window catch
    Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/vn_en/Ch%E1%BB%91t_c%E1%BB%ADa »

    tác giả

    Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ
  • Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;

Từ khóa » Chốt Cửa Tiếng Anh Là Gì