Chốt Cửa, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Latch, Door-bolt - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "chốt cửa" thành Tiếng Anh
latch, door-bolt là các bản dịch hàng đầu của "chốt cửa" thành Tiếng Anh.
chốt cửa + Thêm bản dịch Thêm chốt cửaTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
latch
nounfastening for a door
Như một chốt cửa.
Kinda like a door latch.
World Loanword Database (WOLD) -
door-bolt
noun World Loanword Database (WOLD)
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " chốt cửa " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "chốt cửa" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Chốt Cửa Tiếng Anh Là Gì
-
Anh - Nghĩa Của Từ Chốt Cửa - Từ điển Việt
-
Nghĩa Của "chốt Cửa" Trong Tiếng Anh - Từ điển Online Của
-
Cái Chốt Cửa Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ - Glosbe
-
CHỐT CỬA - Translation In English
-
Từ điển Việt Anh "chốt Cửa" - Là Gì? - Vtudien
-
Chốt Cửa Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
CHỐT CỬA Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
"chốt (cửa)" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Chốt Cửa Tiếng Anh Là Gì
-
Flush Bolt - Từ điển Số
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'chốt Cửa' Trong Tiếng Việt được Dịch ...
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'chốt' Trong Từ điển Lạc Việt - Cồ Việt