Anh - Nghĩa Của Từ Dao Cách Ly - Từ điển Việt

Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Công cụ cá nhân
  • Tratu Mobile
  • Plugin Firefox
  • Forum Soha Tra Từ
  • Thay đổi gần đây
  • Trang đặc biệt
  • Bộ gõ
  • Đăng nhập
  • Đăng ký
  • Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    isolator

    Điện

    Nghĩa chuyên ngành

    disconnector
    cầu dao cách ly lưỡi ngang disconnector with horizontal blade cầu dao cách ly lưỡi đứng disconnector with vertical blade Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/vn_en/Dao_c%C3%A1ch_ly »

    tác giả

    Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ
  • Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;

Từ khóa » Dao Cách Ly Tiếng Anh Là Gì