Từ điển Việt Anh "dao Cách Ly" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Anh"dao cách ly" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

dao cách ly

Lĩnh vực: điện
disconnector
  • cầu dao cách ly lưỡi đứng: disconnector with vertical blade
  • cầu dao cách ly lưỡi ngang: disconnector with horizontal blade
  • Lĩnh vực: xây dựng
    isolator
  • cầu dao cách ly: isolator
  • cầu dao cách ly: switch isolator
  • cầu dao cách ly
    disconnecting switch
    cầu dao cách ly
    isolating switch
    cầu dao cách ly
    isolator, isolating switch
    Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

    Từ khóa » Dao Cách Ly Tiếng Anh Là Gì