Anh - Nghĩa Của Từ Rãnh Then - Từ điển Việt
Có thể bạn quan tâm
Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;
Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
cotter pin
cotter slot
key bed
key groove
key seating
máy chuốt rãnh then key-seating machine máy phay rãnh then key-seating machine máy xọc rãnh then key-seating machinekey slot
keyhole
rãnh then dốc taper keyhole rãnh then thẳng straight keyhole rãnh then vát taper keyhole thước cặp đo rãnh then keyhole caliperskeyseat keyless
keyway (key seat, key slot)
slit
slot
dao phay rãnh then slot cutter dao phay rãnh then T-slot cutter máy khoan-xọc rãnh then slot-drilling and keyway-cutting machine máy phay rãnh then slot miller máy phay rãnh then slot milling machine sự phay rãnh then slot millingsplined
Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/vn_en/R%C3%A3nh_then »Từ điển: Kỹ thuật chung
tác giả
Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Phay Rãnh Then Tiếng Anh Là Gì
-
Từ điển Việt Anh "phay Rãnh Then" - Là Gì?
-
"phay Rãnh Then" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
"dao Phay Rãnh Then" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
PHAY RÃNH Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Học Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Cơ Khí Qua Hình ảnh Dao Phay
-
Từ điển Tiếng Anh Chuyên Ngành Cơ Khí
-
Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Cơ Khí - .vn
-
Thuật Ngữ Tiếng Anh Chuyên Ngành Cơ Khí Không Thể Bỏ Qua.
-
Máy Phay Rãnh Then Di động KM Series
-
Tiện Trụ A Rồi Sau đó Phay Rãnh Thên Hỏi Chi Tiết Gia Công Theo:
-
700 Thuật Ngữ Tiếng Anh Chuyên Ngành Cơ Khí Tổng Hợp Sắp ...
-
Tiếng Anh Chuyên Ngành Cơ Khí - Bỏ Túi Từ Vựng Chuyên Ngành