Từ điển Việt Anh "phay Rãnh Then" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Việt Anh"phay rãnh then" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh
phay rãnh then
keygroove |
Lĩnh vực: cơ khí & công trình |
keyseat keyless |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Từ khóa » Phay Rãnh Then Tiếng Anh Là Gì
-
"phay Rãnh Then" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
"dao Phay Rãnh Then" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
PHAY RÃNH Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Anh - Nghĩa Của Từ Rãnh Then - Từ điển Việt
-
Học Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Cơ Khí Qua Hình ảnh Dao Phay
-
Từ điển Tiếng Anh Chuyên Ngành Cơ Khí
-
Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Cơ Khí - .vn
-
Thuật Ngữ Tiếng Anh Chuyên Ngành Cơ Khí Không Thể Bỏ Qua.
-
Máy Phay Rãnh Then Di động KM Series
-
Tiện Trụ A Rồi Sau đó Phay Rãnh Thên Hỏi Chi Tiết Gia Công Theo:
-
700 Thuật Ngữ Tiếng Anh Chuyên Ngành Cơ Khí Tổng Hợp Sắp ...
-
Tiếng Anh Chuyên Ngành Cơ Khí - Bỏ Túi Từ Vựng Chuyên Ngành