ANH RẤT NHỚ EM Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex

tiếng việttiếng anhPhiên DịchTiếng việt English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 CâuExercisesRhymesCông cụ tìm từConjugationDeclension ANH RẤT NHỚ EM Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch anh rấtyou veryyou soi reallyyou'rei absolutelynhớ emmiss youremember youmissed youmissing you

Ví dụ về việc sử dụng Anh rất nhớ em

{-}Phong cách/chủ đề:
  • colloquial category close
  • ecclesiastic category close
  • computer category close
Josie, anh rất nhớ em.Josie, we miss you.Anh rất nhớ em- ông nói.I missed you- she said.Chúa ơi, anh rất nhớ em.God, I have missed you.Đã 3 năm rồi, anh rất nhớ em.Three years have passed and I miss you just as much.Anh rất nhớ em, muốn hôn em thêm lần nữa.But I miss you, wanna kiss you again.More examples below Mọi người cũng dịch anhthậtsựrấtnhớememrấtnhớanhanhnhớemsẽrấtnhớemanhrấtyêuemanhrấtmuốnemAnh rất nhớ em và con gái của chúng ta.I miss you and your daughter.Và mỗi ngày và mỗi đêm, anh rất nhớ em.Everyday and every night, I miss you.Và mỗi ngày và mỗi đêm, anh rất nhớ em.All day and all night I have missed you so much.Anh rất nhớ em… và chắc ai đó sẽ về!I miss you all and I will surely be back!Hai năm qua, anh… rất nhớ em.Two years… we miss you very much.anhđangnhớemanhđãnhớemanhrấtthíchemanhnhớemanhAnh chỉ muốn nói, anh rất nhớ em trên cả thế giới.Just wanted to say that I really miss you on the field.Buổi tối em phải đợi anh, bây giờ anh rất nhớ em.”.I might just have to watch it tonight… I miss you already.”.More examples belowGiờ đây anh rất nhớ em và anh ước mong sao em sẽ quay trở về bên hiên nhà anh.Now I'm missing you and I'm wishing you would come back through my door.Gọi điện thoại cho người bạn của bạn, yêu cầu cậu ấy đánh dòng chữ sau:“ Anh rất nhớ em, em yêu, anh ước gì mình có thể ở đó để chỉ cần chạm vào và gõ cửa nhà em”.Tell him to type in the following sentence,“I really miss you honey, I wish I could be there and just reach out and knock on your door.”.Anh rất nhớ em, anh yêu em, anh chỉ muốn bên cạnh em.Honey, I miss you so much, I just want to be by your side.Có lẽ em cũng biết anh sẽ rất nhớ em:I know you will miss me too:Trông em tuyệt lắm Hôm nay anh đã rất nhớ em.You look great. You always look great. I missed you today.Sara, anh nhớ em rất nhiều.Sara, I missed you so much.Em nhớ anh rất nhiều.I missed you so much.More examples belowAnh nhớ em rất nhiều trong đêm tuyệt đẹp này.I miss this beautiful night very much.Rất nhớ anh nhưng em chẳng muốn gặp.I miss you terribly but I don't want to see you.Anh nhớ em rất nhiều trong đêm tuyệt đẹp này.I am missing you more on this lovely night,Anh nhớ em từng rất quan tâm.I remember how much you cared.Anh nhớ em rất nhiều, xin hãy tin khi anh bảo em rằng.I miss you so, please believe me when I tell you.Đó là lí do gần đây anh nhớ em rất nhiều,That's why I have been missing you lately,Em nhớ anh rất nhiều, anh yêu.I have missed you very much my dear.Em nhớ anh… và em vẫn sẽ rất nhớ anh.I miss you… and I'm gonna miss you.Chuyến lưu diễn này quả là dài và anh rất nhớ em và các con.This tour has been remarkable, and we will miss you dudes.Anh cũng rất nhớ em.I missed you too.Anh cũng rất nhớ em.I have missed you, too.More examples belowMore examples belowHiển thị thêm ví dụ Kết quả: 283546, Thời gian: 0.1636

Xem thêm

anh thật sự rất nhớ emi have REALLY missed youi really missed youem rất nhớ anhi really miss youi miss you so muchanh nhớ emi miss youi remember youi missed yousẽ rất nhớ emwill be missing youwill miss me tooanh rất yêu emi love youi love you so muchi love you very muchanh rất muốn emi really wanted youanh đang nhớ emi miss youhe is missing youanh đã nhớ emi miss youanh rất thích emi like you veryi like you so muchi like you a lotanh nhớ em và anhi miss you and ii remember you and ianh nhớ em ngay cải miss you evenanh sẽ nhớ em hơni will keep on missing you more than ii will miss you more thani shall miss you more thanbiết anh rất yêu emknow you loved meanh có nhớ em khônghave you missed meif you remember medo you miss himwould you remember meanh em còn nhớyou remembersẽ rất nhớ anhwill miss you sowill miss him greatlyam gonna miss youyou will be missedanh em là rấtsiblings is verysiblings is quitethe brothers are highlyem nghĩ anh rấti think you are soi think you'rereally , reallyi thought you wererất nhiều anh emmany brothersnhớ em rất nhiềumissed you so much

Từng chữ dịch

anhbritishenglandbritainenglishbrotherrấtverysoreallyhighlyextremelynhớremembermindmissmemoryrecallemđại từiyoumemyshe

Cụm từ trong thứ tự chữ cái

anh rành anh rảnh anh raymond anh rằng anh rằng anh muốn anh rằng anh nên anh rằng cậu đã có anh rằng hắn anh rằng ông phải giữ adrenaline của mình anh rất anh rất bận , nhưng anh rất bất ngờ khi anh rất buồn anh rất buồn khi anh rất cảm kích anh rất đáng anh rất đúng khi nói anh rất được anh rất ghen anh rất ghét anh rất giàu anh rất giận anh rất giỏi anh rất hạnh phúc với vợ đẹp , sharon anh rất háo hức được anh rất hấp dẫn anh rất hiếm khi anh rất hiểu anh rất hối hận anh rất lo lắng anh rất may mắn khi được anh rất mệt anh rất mong chờ anh rất mong muốn hỗ trợ anh rất muốn anh rất muốn biết anh rất muốn em anh rất mừng vì em anh rất ngạc nhiên anh rất ngạc nhiên khi thấy anh rất nhớ em anh rất nhiều , anh yêu anh rất nhiều , nhưng anh rất nhiều lần anh rất nhiều vì đã dành thời gian anh rất nhiều vì đã giúp anh rất quan tâm anh rất rõ anh rất sợ anh rất thân anh rất thích anh rất thích ăn anh rất thích em anh rất thích khi em anh rất thương tôi anh rất tiếc anh rất tôn trọng anh rất trân trọng anh rất tuyệt anh rất tự hào về em anh rất tự hào về em , michael anh rất vui anh rất vui khi anh rất vui khi nghe anh rất vui mừng anh rất vui vì em anh rất vui vì em đã đến anh rất vui vì em thích anh rất xin lỗi anh rất xúc động anh rất yếu anh rất yêu em anh rất yêu em và anh sẽ ảnh rc anh rẻ nhất anh rẽ phải anh rẽ trái anh reese anh renishaw ảnh responsive anh reyes anh rất ngạc nhiên khi thấyanh rất nhiều , anh yêu

Tìm kiếm Tiếng việt-Tiếng anh Từ điển bằng thư

ABCDEGHIKLMNOPQRSTUVXY Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Chỉ mục từ:2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500kNhiều từ ngữ hơnChỉ số biểu hiện:2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500kNhiều biểu hiện hơnChỉ số cụm từ:2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k1000k+Nhiều cụm từ hơn

Tiếng anh - Tiếng việt

Chỉ mục từ:2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500kNhiều từ ngữ hơnChỉ số biểu hiện:2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k1000k+Nhiều biểu hiện hơnChỉ số cụm từ:2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k1000k+Nhiều cụm từ hơn Tiếng việt-Tiếng anh A anh rất nhớ em

Từ khóa » Em Rất Nhớ Anh Dịch Sang Tiếng Anh