ảnh Tự Sướng Trong Tiếng Anh, Dịch, Tiếng Việt - Glosbe

Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "ảnh tự sướng" thành Tiếng Anh

selfie, selfie là các bản dịch hàng đầu của "ảnh tự sướng" thành Tiếng Anh.

ảnh tự sướng + Thêm bản dịch Thêm

Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh

  • selfie

    noun

    photographic self-portrait

    Tiếp theo, cô ta sẽ gửi ảnh tự sướng cho anh đấy

    Next, she'll be sending you selfies.

    en.wiktionary2016
  • Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán

Bản dịch tự động của " ảnh tự sướng " sang Tiếng Anh

  • Glosbe Glosbe Translate
  • Google Google Translate

Bản dịch với chính tả thay thế

Ảnh tự sướng + Thêm bản dịch Thêm

Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh

  • selfie

    verb noun

    self-portrait, usually informal

    Tiếp theo, cô ta sẽ gửi ảnh tự sướng cho anh đấy

    Next, she'll be sending you selfies.

    wikidata
Thêm ví dụ Thêm

Bản dịch "ảnh tự sướng" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch

ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1M

Từ khóa » Chụp ảnh Tự Sướng Tiếng Anh La Gì