Anh - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa] Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:anhCách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ajŋ˧˧ | an˧˥ | an˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ajŋ˧˥ | ajŋ˧˥˧ |
Phiên âm Hán–Việt
[sửa] Các chữ Hán có phiên âm thành “anh”- 撄: anh, oanh
- 甇: anh, trứu, oanh
- 攖: anh, oanh
- 璎: anh
- 纓: anh
- 媖: mô, anh
- 霙: anh
- 鸚: anh
- 蘡: anh
- 朠: anh
- 嘤: anh
- 鶧: anh
- 缨: anh
- 褮: huỳnh, anh, nại
- 樱: anh
- 嬰: anh
- 蠳: anh
- 瀴: anh
- 嚶: anh
- 瘿: anh
- 偀: anh
- 罃: anh, oanh
- 罂: anh
- 䑍: anh, yết, yến
- 巊: anh
- 柍: ương, anh
- 罌: anh
- 𤣎: anh
- 煐: anh
- 瓔: anh
- 甖: anh
- 瑛: anh
- 䋝: anh
- 蝧: anh
- 鹦: anh
- 癭: anh
- 英: anh
- 婴: anh
- 櫻: anh
- 韺: anh
Phồn thể
[sửa]- 攖: anh, oanh
- 嚶: anh
- 癭: anh
- 罌: anh
- 英: anh
- 嬰: anh
- 纓: anh
- 瓔: anh
- 甖: anh
- 霙: anh
- 瑛: anh
- 鸚: anh
- 櫻: anh
Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm- 甖: anh
- 纓: anh
- 攖: anh
- 霙: anh
- 鸚: anh
- 蘡: anh
- 朠: anh
- 嘤: anh
- 鶧: anh
- 缨: anh
- : anh
- 鶯: oanh, anh
- 樱: anh
- 嬰: anh
- 瀴: anh
- 嚶: inh, anh, yêng
- 莺: oanh, anh
- 偀: anh
- 罂: anh
- : anh
- 巊: anh
- 柍: ương, anh
- 罌: anh
- 煐: anh
- 瓔: anh
- : anh
- 瑛: anh
- 蝧: ảnh, anh
- 鹦: anh
- 癭: ảnh, anh
- 英: anh, yêng
- 婴: anh
- 櫻: anh
- 韺: anh
Từ tương tự
[sửa] Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự- Anh
- ảnh
- ánh
Danh từ
[sửa]anh
- Loài chim giống chim yến. Điều đâu lấy yến làm anh (Truyện Kiều)
- Người con trai do mẹ mình đẻ trước mình. Anh tôi hơn tôi mười tuổi
- Người con trai con vợ cả của cha mình. Anh ấy kém tuổi tôi, nhưng là con bà cả
- Người đàn ông đang tuổi thanh niên. Anh bộ đội.
Đại từ
[sửa]anh
- Ngôi thứ nhất khi người đàn ông tự xưng với em mình, vợ mình, người yêu của mình, hoặc một người ít tuổi hơn mình. Em nói với mẹ là anh đi thi. Em cho con đi với anh. Anh thế là không yêu ai ngoài em. Em bé ơi, chỉ cho anh nhà ông chủ tịch nhé
- Ngôi thứ hai khi mình nói với anh ruột hay anh họ. Anh nhớ biên thư cho em nhé. Khi vợ nói với chồng:. Anh về sớm để đưa con đi học nhé. Khi một cô gái nói với người yêu:. Em mong thư của anh. Khi bố, mẹ hoặc người có tuổi trong họ nói với con trai, con rể hoặc một người đàn ông còn trẻ:. Anh đã lớn rồi phải làm gương cho các em. Khi nói với một người đàn ông chưa đứng tuổi hay một người huynh trưởng trong đoàn thể thanh niên:. Anh dạy cho em một bài quyền nhé. Anh công nhân ơi, anh sửa cho tôi cái máy này nhé
- Ngôi thứ ba chỉ một người đàn ông còn trẻ. Tôi đến thăm một người bạn vì anh ốm. Anh. Trỗi dũng cảm, mọi người kính phục anh.
Tham khảo
[sửa]- "anh", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
Tiếng K'Ho
[sửa]Đại từ
[sửa]anh
- tôi.
Tham khảo
[sửa]- Lý Toàn Thắng, Tạ Văn Thông, K'Brêu, K'Bròh (1985) Ngữ pháp tiếng Kơ Ho. Sở Văn hóa và Thông tin Lâm Đồng.
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Mục từ Hán-Việt
- Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
- Danh từ
- Đại từ
- Danh từ tiếng Việt
- Động từ tiếng Việt
- Mục từ tiếng K'Ho
- Đại từ tiếng K'Ho
- tiếng K'Ho entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Liên kết mục từ tiếng Việt có tham số thừa
Từ khóa » Chữ Anh Trong Tiếng Hán Việt
-
Tra Từ: Anh - Từ điển Hán Nôm
-
Tra Từ: Anh - Từ điển Hán Nôm
-
Top 9 Chữ Anh Trong Tiếng Hán 2022 - Hỏi - Đáp
-
Chữ Anh Trong Tiếng Hán Nghĩa Là Gì - Bí Quyết Xây Nhà
-
Cách Viết, Từ Ghép Của Hán Tự ANH 英 Trang 1-Từ Điển Anh Nhật ...
-
Anh Nghĩa Là Gì Trong Từ Hán Việt? - Từ điển Số
-
Ý Nghĩa Tên Anh – Gợi ý đặt Tên đệm Cho Con Là Anh Hay Nhất
-
Top 14 Chữ Anh Trong Tiếng Hán Là Gì
-
Chữ Anh Trong Tiếng Hán Nghĩa Là Gì - Xây Nhà - MarvelVietnam
-
Từ điển Chữ Hán - Microsoft Apps
-
Từ Hán-Việt – Wikipedia Tiếng Việt
-
Chữ Anh Trong Tiếng Hán
-
HÁN TỰ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
[PDF] BIẾN THỂ HÁN VIỆT TRONG TIẾNG VIỆT - .vn