Cách Viết, Từ Ghép Của Hán Tự ANH 英 Trang 1-Từ Điển Anh Nhật ...

Từ điển ABC
  • Tra từ
  • Tra Hán Tự
  • Dịch tài liệu
  • Mẫu câu
  • Công cụ
    • Từ điển của bạn
    • Kanji=>Romaji
    • Phát âm câu
  • Thảo luận
  • Giúp đỡ
VietnameseEnglishJapanese Đăng nhập | Đăng ký Tra từ Đọc câu tiếng nhật Chuyển tiếng nhật qua Hiragana Chuyển tiếng nhật qua Romaji Cách Viết Từ hán Bộ Số nét của từ Tìm Tìm Kiếm Hán Tự BộBộSố nétTìm 1 | 2 | 3 | 4 | 5 广 Tra Hán Tự Danh sách hán tự tìm thấy
  • 1
  • 一 : NHẤT
  • 乙 : ẤT
  • 丶 : CHỦ
  • 丿 : PHIỆT,TRIỆT
  • 亅 : QUYẾT
  • 九 : CỬU
  • 七 : THẤT
  • 十 : THẬP
  • 人 : NHÂN
  • 丁 : ĐINH
  • 刀 : ĐAO
  • 二 : NHỊ
  • 入 : NHẬP
  • 乃 : NÃI,ÁI
  • 八 : BÁT
  • 卜 : BỐC
  • 又 : HỰU
  • 了 : LIỄU
  • 力 : LỰC
  • 乂 : NGHỆ
  • 亠 : ĐẦU
  • 儿 : NHÂN
  • 冂 : QUYNH
  • 冖 : MỊCH
  • 冫 : BĂNG
  • 几 : KỶ
  • 凵 : KHẢM
  • 勹 : BAO
  • 匕 : CHỦY
  • 匚 : PHƯƠNG
  • 匸 : HỆ
  • 卩 : TIẾT
  • 厂 : HÁN
  • 厶 : KHƯ
  • 弓 : CUNG
  • 下 : HẠ
  • 干 : CAN
  • 丸 : HOÀN
  • 久 : CỬU
  • 及 : CẬP
  • 巾 : CÂN
  • 己 : KỶ
  • 乞 : KHẤT,KHÍ
  • 口 : KHẨU
  • 工 : CÔNG
  • 叉 : XOA
  • 才 : TÀI
  • 三 : TAM
  • 山 : SƠN
  • 士 : SỸ,SĨ
  • 1
Danh Sách Từ Của 英ANH
‹ ■ ▶ › ✕
Hán

ANH- Số nét: 08 - Bộ: THẢO 屮

ONエイ
KUN はなぶさ
あい
すぐる
はな
ひで
よし
  • Hoa các loài cây cỏ. Vì thế nên vật gì tốt đẹp khác thường đều gọi là anh. Như văn từ hay gọi là hàm anh trớ hoa 含英咀華.
  • Tài năng hơn người. Như anh hùng 英雄, anh hào 英豪, anh kiệt 英傑.
  • Nước Anh.
  • Chất tinh túy của vật.
  • Núi hai trùng.
  • Dùng lông trang sức trên cái giáo.
Từ hánÂm hán việtNghĩa
英語 ANH NGỮ tiếng Anh
英会話 ANH HỘI THOẠI hội thoại tiếng Anh
英和 ANH HÒA Anh - Nhật
英国俳句協会 ANH QUỐC BÀI CÚ HIỆP HỘI Hiệp hội Haiku Anh
英国放送協会 ANH QUỐC PHÓNG TỐNG HIỆP HỘI Công ty Phát thanh Anh
英国産業連盟 ANH QUỐC SẢN NGHIỆP LIÊN MINH Liên đoàn Công nghiệp Anh
英国石油会社 ANH QUỐC THẠCH DU HỘI XÃ Công ty Dầu lửa Anh
英国航空 ANH QUỐC HÀNG KHÔNG,KHỐNG Hãng hàng không Anh quốc
英文 ANH VĂN câu tiếng Anh
英明な ANH MINH tinh anh
英気 ANH KHÍ tài năng xuất chúng; sinh lực; khí lực; nguyên khí; sức lực
英規格協会 ANH QUY CÁCH HIỆP HỘI Cơ quan Tiêu chuẩn Anh
英訳 ANH DỊCH việc dịch ra tiếng Anh; bản dịch tiếng Anh
英訳する ANH DỊCH dịch ra tiếng Anh
英雄 ANH HÙNG anh hùng;hào hùng;tuấn kiệt
英国銀行協会 ANH QUỐC NGÂN HÀNH,HÀNG HIỆP HỘI Hiệp hội các ngân hàng Anh
日英通訳 NHẬT ANH THÔNG DỊCH Phiên dịch Nhật - Anh
仏英辞典 PHẬT ANH TỪ ĐIỂN từ điển Pháp Anh
俊英 TUẤN ANH sự anh tuấn; sự giỏi giang; giỏi giang
反英 PHẢN ANH sự chống Anh
反英雄 PHẢN ANH HÙNG nam nhân vật phản diện
和英 HÒA ANH Nhật-Anh
日英 NHẬT ANH Nhật-Anh
石英 THẠCH ANH thạch anh
口語英語 KHẨU NGỮ ANH NGỮ tiếng Anh khẩu ngữ; tiếng Anh văn nói
乳石英 NHŨ THẠCH ANH Nhũ thạch anh (loại thạch anh có chứa nhũ tương)
Học tiếng nhật online

Từ điển

Từ điển Việt-Nhật Từ điển Nhật-Việt Từ điển Việt-Anh Từ điển Anh-Việt Từ điển Anh-Nhật Từ điển Nhật-Anh

Hán tự

Tra từ hán theo bộ Cách viết chữ hán

Ôn luyện tiếng nhật

Trình độ nhật ngữ N1 Trình độ nhật ngữ N2 Trình độ nhật ngữ N3 Trình độ nhật ngữ N4 Trình độ nhật ngữ N5

Plugin trên Chrome

Từ điển ABC trên Chrome webstore

Từ điển ABC trên điện thoại

Từ điển ABC trên Android

Chuyển đổi Romaji

Từ điển của bạn

Cộng đồng

Trợ giúp

COPYRIGHT © 2023 Từ điển ABC All RIGHT RESERVED.

Từ khóa » Chữ Anh Trong Tiếng Hán Việt