Anonymous - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ə.ˈnɑː.nə.məs/
Tính từ
anonymous /ə.ˈnɑː.nə.məs/
- Giấu tên; vô danh; nặc danh. to remain anonymous — giấu tên an letter — lá thư nặc danh
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “anonymous”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Tính từ/Không xác định ngôn ngữ
- Tính từ tiếng Anh
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Từ khóa » Thư Nặc Danh Tiếng Anh
-
Nặc Danh In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
Thư Nặc Danh Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'Thư Nặc Danh' Trong Từ điển Từ ...
-
NẶC DANH In English Translation - Tr-ex
-
Poison-pen Letter | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt
-
Nghĩa Của Từ : Anonymize | Vietnamese Translation
-
'nặc Danh' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Definition Of Nặc Danh? - Vietnamese - English Dictionary
-
Thư Nặc Danh Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Mẫu đơn Tố Cáo Nặc Danh Và Hướng Dẫn Viết đơn Chi Tiết Nhất Hiện Nay
-
NẶC DANH - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Thông Tư 05/2021/TT-TTCP Quy Trình Xử Lý đơn Khiếu Nại đơn Tố Cáo ...
-
Từ điển Việt Anh "nặc Danh" - Là Gì?