Antiquaries Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
Có thể bạn quan tâm
Thông tin thuật ngữ antiquaries tiếng Anh
Từ điển Anh Việt | antiquaries (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ antiquariesBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Anh-Việt Thuật Ngữ Tiếng Anh Việt-Việt Thành Ngữ Việt Nam Việt-Trung Trung-Việt Chữ Nôm Hán-Việt Việt-Hàn Hàn-Việt Việt-Nhật Nhật-Việt Việt-Pháp Pháp-Việt Việt-Nga Nga-Việt Việt-Đức Đức-Việt Việt-Thái Thái-Việt Việt-Lào Lào-Việt Việt-Khmer Khmer-Việt Việt-Đài Tây Ban Nha-Việt Đan Mạch-Việt Ả Rập-Việt Hà Lan-Việt Bồ Đào Nha-Việt Ý-Việt Malaysia-Việt Séc-Việt Thổ Nhĩ Kỳ-Việt Thụy Điển-Việt Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa Từ điển Luật Học Từ Mới | |
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
antiquaries tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ antiquaries trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ antiquaries tiếng Anh nghĩa là gì.
antiquary /'æntikwəri/* danh từ- nhà khảo cổ- người sưu tầm đồ cổ, người chơi đồ cổ
Thuật ngữ liên quan tới antiquaries
- unexpressible tiếng Anh là gì?
- steel-engraving tiếng Anh là gì?
- imitable tiếng Anh là gì?
- lassitude tiếng Anh là gì?
- goo tiếng Anh là gì?
- racquet tiếng Anh là gì?
- shimmies tiếng Anh là gì?
- oceanic tiếng Anh là gì?
- hydrae tiếng Anh là gì?
- glist tiếng Anh là gì?
- devocalize tiếng Anh là gì?
- agrobiology tiếng Anh là gì?
- perseveration tiếng Anh là gì?
- assistance tiếng Anh là gì?
- axillas tiếng Anh là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của antiquaries trong tiếng Anh
antiquaries có nghĩa là: antiquary /'æntikwəri/* danh từ- nhà khảo cổ- người sưu tầm đồ cổ, người chơi đồ cổ
Đây là cách dùng antiquaries tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ antiquaries tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
antiquary /'æntikwəri/* danh từ- nhà khảo cổ- người sưu tầm đồ cổ tiếng Anh là gì? người chơi đồ cổ
Từ khóa » Sưu Tầm đồ Cổ Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Sưu Tầm đồ Cổ - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Ví Dụ | Glosbe
-
Sưu Tầm đồ Cổ In English - Glosbe Dictionary
-
Sưu Tầm đồ Cổ Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Người Sưu Tầm đồ Cổ Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Đồ Sưu Tầm (Collectible) Là Gì? So Sánh Đồ Sưu Tầm Với Đồ Cổ
-
"Sưu Tầm" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Nghĩa Của Từ đồ Cổ Bằng Tiếng Anh
-
đồ Cổ - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
Top 20 đồ Cổ Nghĩa Tiếng Anh Là Gì Mới Nhất 2022 - Chickgolden
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'đồ Cổ' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Sưu Tầm Tiếng Anh Là Gì
-
NGƯỜI SƯU TẦM Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch