áo Bằng Tiếng Anh - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
clothing, tunic, dress là các bản dịch hàng đầu của "áo" thành Tiếng Anh.
áo noun + Thêm bản dịch Thêm áoTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
clothing
nounĐây là những áo quần mà Mary đã tự làm.
These are clothes that Mary made by herself.
Vietnam word list (revised): Central Bu Nong (Mno -
tunic
nounKhông phải mẹ định để con chỉ huy quân đội với một cái áo vải chứ?
Would you have me lead the King's armies in a tunic?
FVDP Vietnamese-English Dictionary -
dress
nounThế nào mà mày đã làm ố cái áo?
How did you stain your dress?
FVDP Vietnamese-English Dictionary
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- coat
- jacket
- shirt
- Austria
- sweater
- gown
- cloak
- cover
- habit
- wrapping
- crust
- vesture
- calycle
- involucre
- involucrum
- sheath
- tunica
- virtual
- case
- austria
- outfit
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " áo " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch với chính tả thay thế
Áo adjective proper ngữ pháp + Thêm bản dịch Thêm ÁoTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
Austria
propercountry in Central Europe [..]
Tôi muốn đi Áo để học âm nhạc.
I would like to go to Austria in order to study music.
en.wiktionary.org -
Austrian
adjectiverelated to Austria [..]
Và chúng ta cứ chiếm hoài cho tới hết hoặc tới khi bọn Áo ngừng đánh.
And we take them all only if the Austrians stop fighting.
en.wiktionary.org -
Austria
enwiki-01-2017-defs -
Republic of Austria
properA country in Central Europe, with capital Vienna.
omegawiki
Hình ảnh có "áo"
Bản dịch "áo" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Chiếc áo Tiếng Anh Là Gì
-
Chiếc áo Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
CHIẾC ÁO LÀ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
CHIẾC ÁO ĐÓ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Top 15 Chiếc áo Tiếng Anh Là Gì
-
Chiếc áo Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe - MarvelVietnam
-
Từ Vựng Tiếng Anh Theo Chủ đề: Quần áo - TOPICA Native
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Quần áo - Leerit
-
ÁO KHOÁC - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
"Áo Khoác" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Top 19 Cái áo Khoác đọc Tiếng Anh Là Gì Mới Nhất 2022
-
100 Từ Vựng Tiếng Anh Về Quần áo Phổ Biến Nhất - IELTS Vietop
-
Tôi Cần Chiếc áo Khoác Màu Trắng Này Tiếng Anh Là Gì
-
"Tôi Cần Một Chiếc áo Khoác Mùa đông Mới." Tiếng Anh Là Gì?
-
Mẫu Câu Giao Tiếp Dùng Khi SHOPPING - TFlat