CHIẾC ÁO LÀ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
CHIẾC ÁO LÀ Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch chiếc áo là
shirt is
{-}
Phong cách/chủ đề:
This t-shirt is true.Những chiếc áo là hoàn hảo.
These shirts were perfect.Chiếc áo là sự thật.
The shirt is probably true.Những chiếc áo là hoàn hảo.
The shirts are perfect.Chiếc áo là một biểu tượng.
The robe was a symbol.Không phải chiếc áo là điều em ao ước.
The shirt is just what I wanted.Mong muốn để có được bảo hiểm của khoảng 350 feet vuông cho mỗi gallon vàhai chiếc áo là luôn luôn cần thiết.
Anticipate to get protection of about three hundred and fifty square feet for each gallon and2 coats are essential.Những chiếc áo là hoàn hảo.
And so their shirts are perfect.Giá trị của mỗi chiếc áo là bao nhiêu?
What is the price of each shirt?Dù rằng chiếc áo là một vật phẩm đặc biệt, nhưng Dumbledore lại không hề cần đến nó;
Although the cloak is quite special as we later learn, Dumbledore had no real need of it;Giá trị của mỗi chiếc áo là bao nhiêu?
What is the cost of each T-shirt?Mặt tuyệt với của chiếc áo là người mặc không thể nói được anh ta có đang mặc nó hay không.
The greatest aspect of the suit is that the person wearing it cannot tell whether he is wearing it or not.Việc lựa chọn màu sắc cho chiếc áo là vô cùng quan trọng.
Choosing of the color for the shirt is very important.Những chàng trai trẻ quyến rũ mặc vét đang vâyquanh siêu mẫu này vì trang sức trên chiếc áo là vô giá.
And the reason why those young brawny people in tuxedosare surrounding the super model is that this piece of jewelry is priceless.Không phải chiếc áo là điều em ao ước.
It wasn't the shirt that I wanted.Chúng ta hãy nói rằng giá bán của một chiếc áo là$ 15, là 25% giảm giá ban đầu.
The sale price of a shirt is $15, which is 25% off the original price.Tình huống Ví dụ: giá bán của một chiếc áo là 15 Đôla, tức là giảm 25% so với giá gốc.
Scenario For example, the sale price of a shirt is $15, which is 25% off the original price.Chúng ta hãy nói rằng giá bán của một chiếc áo là$ 15, là 25% giảm giá ban đầu.
Let's say that the sale price of a shirt is $15, which is 25% off the original price.Giá tiền chiếc áo đó là.
The cost price of the coat is.Giá tiền chiếc áo đó là…….
The price of that dress is….Chiếc áo này là của cô sao?”.
Is this shirt yours?".Chiếc áo này là hoàn toàn thuần Việt.
This shirt is totally gay.Chiếc áo này là tất cả những gì bạn cần.
This jacket was all I needed.Và mức giá của chiếc áo này là 2,028 USD.
The price of this jacket is $2,100 hundred.Chiếc áo này là tất cả những gì bạn cần.
This Jacket is All You Need.Và được mặc chiếc áo này là vinh dự với tôi.
Wearing this Jacket has been an honor.Đây là chiếc áo của cha, kia là chiếc khăn len của mẹ.
This is my shirt, this is Daddy's sock, this is Mommy's scarf.Chắc chắn, một chiếc áo màu đen là áo phông, một chiếc là áo thun và một chiếc là áo thể thao.
Sure, one black shirt is a tee, one is a pullover, and one is an athletic shirt..Được rồi, đó không phải là về chiếc áo mà là về thứ ẩn bên dưới kìa.
It's not all necessarily about the clothes, but what's underneath.Hiển thị thêm ví dụ
Kết quả: 29, Thời gian: 0.0216 ![]()
chiếc áo khoác nàychiếc áo mưa

Tiếng việt-Tiếng anh
chiếc áo là English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension
Ví dụ về việc sử dụng Chiếc áo là trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
chiếcdanh từpcscaraircraftchiếcngười xác địnhthischiếcđại từoneáodanh từaustriashirtcoatclothesáotính từaustrianlàđộng từislàgiới từasTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3Từ khóa » Chiếc áo Tiếng Anh Là Gì
-
Chiếc áo Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
áo Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
CHIẾC ÁO ĐÓ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Top 15 Chiếc áo Tiếng Anh Là Gì
-
Chiếc áo Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe - MarvelVietnam
-
Từ Vựng Tiếng Anh Theo Chủ đề: Quần áo - TOPICA Native
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Quần áo - Leerit
-
ÁO KHOÁC - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
"Áo Khoác" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Top 19 Cái áo Khoác đọc Tiếng Anh Là Gì Mới Nhất 2022
-
100 Từ Vựng Tiếng Anh Về Quần áo Phổ Biến Nhất - IELTS Vietop
-
Tôi Cần Chiếc áo Khoác Màu Trắng Này Tiếng Anh Là Gì
-
"Tôi Cần Một Chiếc áo Khoác Mùa đông Mới." Tiếng Anh Là Gì?
-
Mẫu Câu Giao Tiếp Dùng Khi SHOPPING - TFlat