Ao - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- 1 Tiếng Việt Hiện/ẩn mục Tiếng Việt
- 1.1 Cách phát âm
- 1.2 Phiên âm Hán–Việt
- 1.2.1 Phồn thể
- 1.3 Chữ Nôm
- 1.4 Từ tương tự
- 1.5 Danh từ
- 1.5.1 Dịch
- 1.6 Động từ
- 1.7 Tham khảo
- 2 Tiếng Ba Na Hiện/ẩn mục Tiếng Ba Na
- 2.1 Cách phát âm
- 2.2 Danh từ
- 3 Tiếng Chơ Ro Hiện/ẩn mục Tiếng Chơ Ro
- 3.1 Danh từ
- 3.2 Tham khảo
- 4 Tiếng Gia Rai Hiện/ẩn mục Tiếng Gia Rai
- 4.1 Danh từ
- 4.2 Tham khảo
- 5 Tiếng Giẻ Hiện/ẩn mục Tiếng Giẻ
- 5.1 Danh từ
- 5.2 Tham khảo
- 6 Tiếng Maori Hiện/ẩn mục Tiếng Maori
- 6.1 Danh từ
- 7 Tiếng Mường Hiện/ẩn mục Tiếng Mường
- 7.1 Danh từ
- 7.2 Tham khảo
- 8 Tiếng Nùng Hiện/ẩn mục Tiếng Nùng
- 8.1 Danh từ
- 8.2 Tham khảo
- 9 Tiếng Rơ Măm Hiện/ẩn mục Tiếng Rơ Măm
- 9.1 Danh từ
- 9.2 Tham khảo
- 10 Tiếng Rơ Ngao Hiện/ẩn mục Tiếng Rơ Ngao
- 10.1 Danh từ
- 11 Tiếng Tày Sa Pa Hiện/ẩn mục Tiếng Tày Sa Pa
- 11.1 Danh từ
- 12 Tiếng Xtiêng Hiện/ẩn mục Tiếng Xtiêng
- 12.1 Danh từ
- 12.2 Tham khảo
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| aːw˧˧ | aːw˧˥ | aːw˧˧ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| aːw˧˥ | aːw˧˥˧ | ||
Phiên âm Hán–Việt
Các chữ Hán có phiên âm thành “ao”- 㕭: áo, ao
- 垇: ao
- 吆: yêu, ao
- 么: ma, yêu, ao
- 爊: ao, ngao
- 㘭: ao
- 㘬: ao
- 鏖: ao, ngao
- 坳: ao
- 鏕: ao
- 拗: áo, ao, ảo, nựu, húc, nữu
- 𤏶: ao, ngao
- 凹: oa, ao
- 䥝: ao, thiết
Phồn thể
- 凹: ao
- 坳: ao
- 鏖: ao
Chữ Nôm
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm- 垇: ao
- 呦: ao, u, ào, ạo
- 爊: ngao, ao
- 㘭: ao
- 泑: ao, au, nhao, ửu, u, ào
- 坳: ao
- 鏕: ao
- 鏖: ngao, ao
- 凹: ao, oa
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự- ào
- ảo
- áo
Danh từ
ao
- Chỗ đào sâu xuống đất để giữ nước nuôi cá, thả bèo, trồng rau, v.v. Ao rau muống. Ao sâu tốt cá (tục ngữ).
Dịch
- Tiếng Anh: pond
- Tiếng Triều Tiên: 못 (mos)
- Tiếng Nhật: 池 (ike)
- Tiếng Trung Quốc: 池塘 (chí-táng)
Động từ
ao
- Đong để ước lượng. Ao thúng thóc. Ao lại dầu xem còn mấy chai.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “ao”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
Tiếng Ba Na
[sửa]Cách phát âm
- IPA: /ʔaːw/
Danh từ
ao
- Cái áo.
Tiếng Chơ Ro
[sửa]Danh từ
[sửa]ao
- áo.
Tham khảo
[sửa]- Thomas, David. (1970) Vietnam word list (revised): Chrau Jro. SIL International.
Tiếng Gia Rai
[sửa]Danh từ
[sửa]ao
- áo. tơchôh aomay áo
Tham khảo
[sửa]- Ksor Yin - Phan Xuân Thành - Rơmah Del - Kpă Tweo. ((Can we date this quote?)) Từ điển Việt - Jrai (dùng trong nhà trường), Nhà xuất bản Giáo dục.
Tiếng Giẻ
[sửa]Danh từ
[sửa]ao
- áo.
Tham khảo
[sửa]- Cohen, Patrick D., Thŭng (1972). ʼDŏk tơtayh Jeh, au pơchŏ hŏk chù Jeh: Hŏk tro pơsèm hŏk, lăm-al 1-3 (Ðọc tiếng Jeh, Em học vần tiếng Jeh: Lớp vỡ-lòng, quyển 1-3). SIL International.
Tiếng Maori
[sửa]Danh từ
ao
- Ban ngày.
- Thế giới.
- Mây.
Tiếng Mường
[sửa]Danh từ
ao
- ao.
Tham khảo
- Nguyễn Văn Khang, Bùi Chỉ, Hoàng Văn Hành (2002) Từ điển Mường - Việt, Nhà xuất bản Văn hóa Dân tộc Hà Nội
Tiếng Nùng
[sửa]Danh từ
ao
- (Nùng Inh) chú.
Tham khảo
- DỮ LIỆU TỪ ĐIỂN VIỆT - TÀY-NÙNG.
Tiếng Rơ Măm
[sửa]Danh từ
ao
- áo.
Tham khảo
- Người Rơ Măm ở Sa Thầy - Kon Tum tại Cổng thông tin điện tử tỉnh Kon Tum
Tiếng Rơ Ngao
[sửa]Danh từ
ao
- áo.
Tiếng Tày Sa Pa
[sửa]Danh từ
ao
- chú.
Tiếng Xtiêng
[sửa]Danh từ
ao
- áo.
Tham khảo
- Tâm P T. So sánh cụm danh từ trong tiếng Stiêng và tiếng Việt. Sci. Tech. Dev. J. - Soc. Sci. Hum.; 4(1):287-292.
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Mục từ Hán-Việt
- Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Động từ/Không xác định ngôn ngữ
- Danh từ tiếng Việt
- Động từ tiếng Việt
- Mục từ tiếng Ba Na
- Danh từ tiếng Ba Na
- Mục từ tiếng Chơ Ro
- Danh từ tiếng Chơ Ro
- Mục từ tiếng Gia Rai
- Danh từ tiếng Gia Rai
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Gia Rai
- Mục từ tiếng Giẻ
- Danh từ tiếng Giẻ
- Mục từ tiếng Maori
- Danh từ tiếng Maori
- Mục từ tiếng Mường
- Danh từ tiếng Mường
- Mục từ tiếng Nùng
- Danh từ tiếng Nùng
- Mục từ tiếng Rơ Măm
- Danh từ tiếng Rơ Măm
- Mục từ tiếng Rơ Măm có chữ viết không chuẩn
- Mục từ tiếng Rơ Ngao
- Danh từ tiếng Rơ Ngao
- Mục từ tiếng Tày Sa Pa
- Danh từ tiếng Tày Sa Pa
- Mục từ tiếng Xtiêng
- Danh từ tiếng Xtiêng
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
- Trang có đề mục ngôn ngữ
- Trang có 3 đề mục ngôn ngữ
Từ khóa » Các Từ Có âm Ao
-
Diphthong /aʊ/ (Nguyên âm đôi /aʊ/) » Phát âm Tiếng Anh Cơ Bản
-
Cách Phát âm /əʊ/ Và /aʊ/ | Học Tiếng Anh Trực Tuyến
-
Phát âm Tiếng Anh Cơ Bản - Cách Phát âm /aʊ/ Và /əʊ/ Chuẩn Bản Ngữ
-
CÁCH PHÁT ÂM NGUYÊN ÂM ĐÔI /aʊ/ & /əʊ/ TRONG TIẾNG ANH
-
Bài 16 - Nguyên âm đôi /aʊ/ - Tummosoft
-
Cách Phát âm Tiếng Anh Nguyên âm đôi /əʊ/ –
-
Pronunciation | Diphthong Sound - Nguyên âm đôi /aʊ/ - Tieng Anh AZ
-
Bài 11: Cách đọc âm /oʊ/ Và /aʊ/ Trong Tiếng Anh - Phil Connect
-
Bài 22: Phát âm Tiếng Anh - Cách Phát âm Nguyên âm đôi /aʊ/ & /əʊ/
-
Danh Sách Từ Vựng Tiếng Anh Có đọc Phiên âm Chủ đề Quần áo
-
Hướng Dẫn Cách Phát âm Tiếng Anh | Vowel /əʊ/ Or /oʊ - VOCA.VN
-
100 Từ Vựng Tiếng Anh Về Quần áo Phổ Biến Nhất - IELTS Vietop
-
BÀI 6 - CÁC YẾU TỐ NGỮ ÂM TRONG ÂM TIẾT TIẾNG VIỆT