Pronunciation | Diphthong Sound - Nguyên âm đôi /aʊ/ - Tieng Anh AZ
Có thể bạn quan tâm
Learn more live more (Jen)"Học thêm một ngôn ngữ, sống thêm một cuộc đời " (Vô danh) Để donate, bạn click vào đây.
Để nghe, tìm kiếm các giọng nói khác nhau, hãy viết từ, hoặc cụm từ và nhấn tìm kiếm:
Danh mục bài viết
- 1.Phát âm
- Phát âm cơ bản
- Phát âm nâng cao
- Tài liệu học phát âm
- 2.Chủ đề
- 3.Giao tiếp
- Giao tiếp cơ bản
- Giao tiếp nâng cao
- Idioms
- Tài liệu học giao tiếp
- Topics
- 4.Ngữ pháp
- Ngữ pháp cơ bản
- Ngữ pháp nâng cao
- Ngữ pháp thông dụng
- Tài liệu ngữ pháp
- Tất tần tật cơ bản
- 5.IELTS
- Luyện IELTS
- 7. Video
- 8.Chia sẻ
- 9.A&Q
- Dành cho học viên
- Khác
- Khoá học

Bạn muốn tìm hiểu phương pháp Coaching tiếng Anh phải không?
Donate

Mỗi ngày là một ngày vui. Website tienganhaz vẫn sẽ hỗ trợ các bạn học tập với những bài học thực sự.
Nếu bạn muốn đóng góp cho web bằng các hình thức khác nhau, hãy click
TiengAnhAZ.com @2015 - All Right Reserved. Designed by piodio 4.Ngữ phápNgữ pháp cơ bảnCách dùng từ chỉ lượng mang ý khẳng định hoặc phủ định
May 21, 2025 0 commentsPhân biệt: Here you are và Here you go
May 21, 2025 0 commentsTân ngữ trong tiếng Anh: Tân ngữ trực tiếp, tân ngữ gián...
April 29, 2025 0 comments 3.Giao tiếpGiao tiếp cơ bảnĐộng từ liên kết (Linking Verbs) và Động từ hành động (Action...
April 29, 2025 0 commentsComplement: Bổ ngữ trong tiếng Anh | Ngữ pháp căn bản
May 21, 2025 0 commentsCấu Trúc Câu Cơ Bản trong câu Tiếng Anh và Sự Tương...
April 29, 2025 0 comments Home 1.Phát âmPronunciation | Diphthong sound – Nguyên âm đôi /aʊ/ 1.Phát âmPhát âm cơ bản Pronunciation | Diphthong sound – Nguyên âm đôi /aʊ/ by tiengAnhAZ March 15, 2020 by tiengAnhAZ March 15, 2020 3.9K Pronunciation | Diphthong sound – Nguyên âm đôi /aʊ/Cách phát âm: đầu tiên miệng mở rộng phát âm /æ/, sau đó hơi đóng lại, di chuyển lưỡi lên trên và ra phía sau tương tự như khi phát âm /uː/ nhưng ngắn và nhanh hơn

Một số ví dụ với nguyên âm đôi /aʊ/
- cow /kaʊ/ con bò cái
- house /haʊs/ cái nhà
- now /naʊ/ bây giờ
- foul /faʊl/ hôi hám, bẩn thỉu
- about /əˈbaʊt/ độ chừng, khoảng
- flower /ˈflaʊə(r)/ hoa
- allow /əˈlaʊ/ cho phép
- out /aʊt/ ngoài, bên ngoài
- how /haʊ/ thế nào
- plough /plaʊ/ cái cày
- route /raʊt/ tuyến đường
- ouch /aʊtʃ/ ngọc nạm, kim cương nạm (vào trang sức)
- bow /baʊ/ cái cung
- brow /braʊ/ mày, lông mày
- grouse /graʊs/ gà gô trắng
Nhận dạng các nguyên âm được phát âm là /aʊ/
1. “ou” trong những từ có nhóm “ou” với một hay hai phụ âm được phát âm là /aʊ/
- found /faʊnd/ tìm thấy
- cloud /klaʊd/ đám mây
- bound /baʊnd/ biên giới, giới hạn
- doubt /daʊt/ sự nghi ngờ, ngờ vực
- hound /haʊnd/ chó săn
- loud /laʊd/ (âm thanh) ầm ĩ, to
- mouth /maʊθ/ mồm, miệng
- plough /plaʊ/ cái cày
- south /saʊθ/ hướng nam, phía nam
- stout /staʊt/ chắc bền, dũng cảm, kiên cường
- around /əˈraʊnd/ xung quanh, vòng quanh
- county /ˈkaʊnti/ hạt, tỉnh
- sound /saʊnd/ một cách đúng đắn, hoàn toàn và đấy đủ
- fountain /ˈfaʊntɪn/ suối nước, nguồn nước
- mountain /ˈmaʊntɪn/ núi
2. “ow” được phát âm là /aʊ/
- tower /taʊə(r)/ khăn mặt
- power /paʊə(r)/ sức mạnh, quyền lực
- powder /ˈpaʊdə(r)/ bột, thuốc bột
- crown /kraʊn/ vương miện
- drown /draʊn/ chết đuối, chết chìm
- plow /plaʊ/ cái cầy
- brow /braʊ/ lông mày
- fowl /faʊl/ gà, thịt gà
- jowl /dʒaʊl/ hàm dưới
- coward /ˈkaʊəd/ hèn nhát
Pronunciation | Diphthong sound – Nguyên âm đôi /ai/
next postPronunciation | Diphthong sound – Nguyên âm đôi /əʊ/
Leave a Comment Cancel Reply
Save my name, email, and website in this browser for the next time I comment.
The reCAPTCHA verification period has expired. Please reload the page.You may also like
Thứ Tự của Tính Từ trong Tiếng Anh...
April 29, 2025Phân loại từ trong tiếng Anh | Ngữ...
April 29, 2025Cấu trúc bài giới thiệu bản thân hoàn...
April 16, 2025Động từ khi chia ở thì quá khứ,...
May 4, 2025Từ vựng và câu tiếng Anh khi thưởng...
October 21, 2024Ví dụ tình huống hỏi đường, chỉ đường...
October 11, 2024Hỏi và chỉ đường bằng tiếng Anh: Từ...
October 11, 2024Nói về việc đi bộ, đi dạo bằng...
October 11, 2024Đi trên đường: những từ vựng và câu...
October 11, 2024How to do: Diễn đạt, mô tả quá...
October 11, 2024Donate

Không chỉ là Khẩu hình tiếng Anh
Click xem chi tiết
Today Idiom
-
Các Idioms về Dating phổ biến
March 2, 2024
Cách dùng từ chỉ lượng mang ý khẳng...
Phân biệt: Here you are và Here you...
Tân ngữ trong tiếng Anh: Tân ngữ trực...
Động từ liên kết (Linking Verbs) và Động...
Complement: Bổ ngữ trong tiếng Anh | Ngữ...
- 1
Topic 19: Cơ Thể Người (Body)
September 27, 2023 - 2
Topic 10: Thông Tin Cá Nhân (Personal Information)
April 10, 2025 - 3
Topic 9: Mô Tả Đồ Vật (Describing Things)
June 20, 2020 - 4
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề có phiên âm cho người mới bắt đầu
August 22, 2020 - 5
Topic 12: Quần Áo (Clothes)
June 20, 2020
Tìm hiểu Luyện khẩu hình tiếng Anh
Quote
Học thêm một ngoại ngữ, sống thêm một cuộc dời
error: Content is protected !!Read alsox
Pronunciation | English letter W: Phát âm chữ “W” trong tiếng Anh
Outta, hafta, oughta, coulda, woulda, shoulda
[Daily idiom] Raining Cats And Dogs – Mưa Như Nước Trút
Từ khóa » Các Từ Có âm Ao
-
Ao - Wiktionary Tiếng Việt
-
Diphthong /aʊ/ (Nguyên âm đôi /aʊ/) » Phát âm Tiếng Anh Cơ Bản
-
Cách Phát âm /əʊ/ Và /aʊ/ | Học Tiếng Anh Trực Tuyến
-
Phát âm Tiếng Anh Cơ Bản - Cách Phát âm /aʊ/ Và /əʊ/ Chuẩn Bản Ngữ
-
CÁCH PHÁT ÂM NGUYÊN ÂM ĐÔI /aʊ/ & /əʊ/ TRONG TIẾNG ANH
-
Bài 16 - Nguyên âm đôi /aʊ/ - Tummosoft
-
Cách Phát âm Tiếng Anh Nguyên âm đôi /əʊ/ –
-
Bài 11: Cách đọc âm /oʊ/ Và /aʊ/ Trong Tiếng Anh - Phil Connect
-
Bài 22: Phát âm Tiếng Anh - Cách Phát âm Nguyên âm đôi /aʊ/ & /əʊ/
-
Danh Sách Từ Vựng Tiếng Anh Có đọc Phiên âm Chủ đề Quần áo
-
Hướng Dẫn Cách Phát âm Tiếng Anh | Vowel /əʊ/ Or /oʊ - VOCA.VN
-
100 Từ Vựng Tiếng Anh Về Quần áo Phổ Biến Nhất - IELTS Vietop
-
BÀI 6 - CÁC YẾU TỐ NGỮ ÂM TRONG ÂM TIẾT TIẾNG VIỆT