Apartment Highrise Building - Từ điển Số
Có thể bạn quan tâm
Thông tin thuật ngữ
Tiếng Anh | apartment highrise building |
Thuật ngữ apartment highrise buildingBạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra. Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật Ngữ Cao ốc chung cư căn hộXem thêm nghĩa của từ này Thuật ngữ liên quan tới Apartment highrise building
| |
Chủ đề | Chủ đề Chưa được phân loại |
Định nghĩa - Khái niệm
Apartment highrise building là gì?
Apartment highrise building có nghĩa là Cao ốc chung cư căn hộ
- Apartment highrise building có nghĩa là Cao ốc chung cư căn hộ
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Chưa được phân loại.
Cao ốc chung cư căn hộ Tiếng Anh là gì?
Cao ốc chung cư căn hộ Tiếng Anh có nghĩa là Apartment highrise building.
Ý nghĩa - Giải thích
Apartment highrise building nghĩa là Cao ốc chung cư căn hộ.
Đây là cách dùng Apartment highrise building. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Chưa được phân loại Apartment highrise building là gì? (hay giải thích Cao ốc chung cư căn hộ nghĩa là gì?) . Định nghĩa Apartment highrise building là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Apartment highrise building / Cao ốc chung cư căn hộ. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?
Từ khóa » Cao ốc Tiếng Anh Là Gì
-
Glosbe - Cao ốc In English - Vietnamese-English Dictionary
-
CAO ỐC - Translation In English
-
CAO ỐC In English Translation - Tr-ex
-
Meaning Of 'cao ốc' In Vietnamese - English
-
Cao ốc Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Cao ốc Tiếng Anh Là Gì
-
"cao ốc" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
"cao ốc Văn Phòng" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Top 14 Cao ốc Tiếng Anh Là Gì
-
Từ điển Việt Anh "cao ốc" - Là Gì?
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'cao ốc' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Cao ốc Văn Phòng Trong Tiếng Anh Là Gì