Từ điển Việt Anh "cao ốc" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Anh"cao ốc" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

cao ốc

cao ốc
  • High building
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

cao ốc

hd. Nhà cao nhiều tầng.

Từ khóa » Cao ốc Tiếng Anh Là Gì