Từ điển Việt Anh "cao ốc" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Việt Anh"cao ốc" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
cao ốc
cao ốc- High building
cao ốc
hd. Nhà cao nhiều tầng.Từ khóa » Cao ốc Tiếng Anh Là Gì
-
Glosbe - Cao ốc In English - Vietnamese-English Dictionary
-
CAO ỐC - Translation In English
-
CAO ỐC In English Translation - Tr-ex
-
Meaning Of 'cao ốc' In Vietnamese - English
-
Cao ốc Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Cao ốc Tiếng Anh Là Gì
-
"cao ốc" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
"cao ốc Văn Phòng" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Top 14 Cao ốc Tiếng Anh Là Gì
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'cao ốc' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Cao ốc Văn Phòng Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Apartment Highrise Building - Từ điển Số