Appearance - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ə.ˈpɪr.ənts/
Từ khóa » Cách đọc Từ Appearance
-
APPEARANCE | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Cách Phát âm Và Học Từ Appearance - Thắng Phạm - YouTube
-
Cách Phát âm Appearance Trong Tiếng Anh - Forvo
-
APPEARANCE - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'appearance' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Appearance Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict
-
Từ Vựng Chủ đề Physical Appearance (Ngoại Hình) Và Cách áp Dụng ...
-
Appearance Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Facebook | By Tiếng Anh Giao Tiếp Langmaster | Cách Học Từ Vựng ...
-
BÀI 5: HƯỚNG DẪN PHÁT ÂM CÁC TRỌNG ÂM TỪ ... - Ecorp English
-
Từ điển Anh Việt "appearance" - Là Gì?
-
Paid Leave Oregon - June-2022-Bulletin-VI
-
Từ Vựng Tiếng Anh Theo Chủ đề: Ngoại Hình (Appearance) | Tech12h
-
Appearance Tiếng Anh Là Gì? - Chickgolden