Approximation Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt

Thông tin thuật ngữ approximation tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm approximation tiếng Anh approximation (phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ approximation

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.

Anh-Việt Thuật Ngữ Tiếng Anh Việt-Việt Thành Ngữ Việt Nam Việt-Trung Trung-Việt Chữ Nôm Hán-Việt Việt-Hàn Hàn-Việt Việt-Nhật Nhật-Việt Việt-Pháp Pháp-Việt Việt-Nga Nga-Việt Việt-Đức Đức-Việt Việt-Thái Thái-Việt Việt-Lào Lào-Việt Việt-Khmer Khmer-Việt Việt-Đài Tây Ban Nha-Việt Đan Mạch-Việt Ả Rập-Việt Hà Lan-Việt Bồ Đào Nha-Việt Ý-Việt Malaysia-Việt Séc-Việt Thổ Nhĩ Kỳ-Việt Thụy Điển-Việt Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa Từ điển Luật Học Từ Mới
Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

approximation tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ approximation trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ approximation tiếng Anh nghĩa là gì.

approximation /,əprɔksi'meiʃn/* danh từ- sự gần- sự xấp xỉ, sự gần đúng- cái xấp xỉ, con số xấp xỉ; ý nghĩa gần đúng- (toán học) phép xấp xỉ=approximation of root+ phép tính xấp xỉ một nghiệmapproximation- (Tech) phép tính gần đúng, phép tính sai số, phép tính xấp xỉapproximation- [sự; phép] xấp xỉ, tiệm cận- a. in the mean xấp xỉ trung bình best a. phép xấp xỉ [tối ưu, tốt nhất]- cellular a. xấp xỉ khối- closest rational a. phân số sát nhất, phép xấp xỉ bằng phân thức sát nhất- diagonal a. xấp xỉ chéo- fist a. phép xấp xr bước đầu- mean a. xấp xỉ trung bình- numerical a. [lượng xấp xỉ, phép xấp xỉ] bằng số- one-sided a. (giải tích) phép xấp xỉ một phía- polynomial a. (giải tích) phép xấp xỉ bằng đa thức- rational a. phép xấp xỉ bằng phân thức- second a. phép xấp xỉ bước hai- successive a. phép xấp xỉ liên tiếp- weighted a. (giải tích) phép xấp xỉ có trọng số

Thuật ngữ liên quan tới approximation

  • quack-quack tiếng Anh là gì?
  • lethargies tiếng Anh là gì?
  • epiboly tiếng Anh là gì?
  • synchroreceiver tiếng Anh là gì?
  • bedouins tiếng Anh là gì?
  • dehypnotize tiếng Anh là gì?
  • cull tiếng Anh là gì?
  • telemedicine tiếng Anh là gì?
  • braver tiếng Anh là gì?
  • uncap tiếng Anh là gì?
  • disk caching program tiếng Anh là gì?
  • digital television tiếng Anh là gì?
  • snagged tiếng Anh là gì?
  • curmudgeons tiếng Anh là gì?
  • exeats tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của approximation trong tiếng Anh

approximation có nghĩa là: approximation /,əprɔksi'meiʃn/* danh từ- sự gần- sự xấp xỉ, sự gần đúng- cái xấp xỉ, con số xấp xỉ; ý nghĩa gần đúng- (toán học) phép xấp xỉ=approximation of root+ phép tính xấp xỉ một nghiệmapproximation- (Tech) phép tính gần đúng, phép tính sai số, phép tính xấp xỉapproximation- [sự; phép] xấp xỉ, tiệm cận- a. in the mean xấp xỉ trung bình best a. phép xấp xỉ [tối ưu, tốt nhất]- cellular a. xấp xỉ khối- closest rational a. phân số sát nhất, phép xấp xỉ bằng phân thức sát nhất- diagonal a. xấp xỉ chéo- fist a. phép xấp xr bước đầu- mean a. xấp xỉ trung bình- numerical a. [lượng xấp xỉ, phép xấp xỉ] bằng số- one-sided a. (giải tích) phép xấp xỉ một phía- polynomial a. (giải tích) phép xấp xỉ bằng đa thức- rational a. phép xấp xỉ bằng phân thức- second a. phép xấp xỉ bước hai- successive a. phép xấp xỉ liên tiếp- weighted a. (giải tích) phép xấp xỉ có trọng số

Đây là cách dùng approximation tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ approximation tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

approximation / tiếng Anh là gì?əprɔksi'meiʃn/* danh từ- sự gần- sự xấp xỉ tiếng Anh là gì? sự gần đúng- cái xấp xỉ tiếng Anh là gì? con số xấp xỉ tiếng Anh là gì? ý nghĩa gần đúng- (toán học) phép xấp xỉ=approximation of root+ phép tính xấp xỉ một nghiệmapproximation- (Tech) phép tính gần đúng tiếng Anh là gì? phép tính sai số tiếng Anh là gì? phép tính xấp xỉapproximation- [sự tiếng Anh là gì? phép] xấp xỉ tiếng Anh là gì? tiệm cận- a. in the mean xấp xỉ trung bình best a. phép xấp xỉ [tối ưu tiếng Anh là gì? tốt nhất]- cellular a. xấp xỉ khối- closest rational a. phân số sát nhất tiếng Anh là gì? phép xấp xỉ bằng phân thức sát nhất- diagonal a. xấp xỉ chéo- fist a. phép xấp xr bước đầu- mean a. xấp xỉ trung bình- numerical a. [lượng xấp xỉ tiếng Anh là gì? phép xấp xỉ] bằng số- one-sided a. (giải tích) phép xấp xỉ một phía- polynomial a. (giải tích) phép xấp xỉ bằng đa thức- rational a. phép xấp xỉ bằng phân thức- second a. phép xấp xỉ bước hai- successive a. phép xấp xỉ liên tiếp- weighted a. (giải tích) phép xấp xỉ có trọng số

Từ khóa » Sự Xấp Xỉ Tiếng Anh Là Gì