Trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh, chúng ta tìm thấy các phép tịnh tiến 3 của sự xấu hổ , bao gồm: shame, confusion, mortification . Các câu mẫu có sự ...
Xem chi tiết »
Everyone sitting in here knows the warm wash of shame. ted2019. Sự xấu hổ chỉ có một thứ, đó là không bị nhận thấy là gì ...
Xem chi tiết »
Tra từ 'sự xấu hổ' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Xem chi tiết »
Nghĩa của "xấu hổ" trong tiếng Anh ; xấu hổ {tính} · volume_up · ashamed · coy · embarrassed · timid ; cây xấu hổ {danh} · volume_up · mimosa ; đáng xấu hổ {tính}.
Xem chi tiết »
Đây là sự xấu hổ cho tất cả giáo viên. · The president is an embarrassment to all teachers.
Xem chi tiết »
Đó là một sự xấu hổ nếu bạn answerthe điện thoại tôi sẽ đặt 5. It's a shame if you answerthe phone I will have put 5.
Xem chi tiết »
Tính từ chỉ hành động, sự sai lầm nào đó do chính bạn gây ra, khiến bạn cảm thấy tội lỗi hoặc xấu hổ, và có mức độ trầm trọng tương đương với Ashamed. Tuy nhiên ...
Xem chi tiết »
1. Tổng hợp từ vựng về “ XẤU HỔ “ ; Ashamed (adj). Xấu hổ, hổ thẹn, ngượng ; Embarrassed (adj). Xấu hổ, bối rối, ngượng ; Embarrassment (n). Sự lúng túng, sự bối ...
Xem chi tiết »
Don't ever be ashamed of who you are. 14. Nên sự xấu hổ sẽ phủ trên ngươi,+. Shame will cover you,+. 15. Nỗi xấu hổ ngươi cũng ...
Xem chi tiết »
Chúng ta có thể dễ dàng tưởng tượng ra hình ảnh cô bé níu chặt lấy tay bố mẹ hay người thân, chỉ dám đứng sau người mình tin tưởng mà ngó ánh mắt lạ lẫm pha ...
Xem chi tiết »
18 thg 1, 2017 · Tuy nhiên, nếu Ashamed được sử dụng nói về cảm xúc của con người thì Shameful lại nói về bản chất của mộ sự việc rằng đó là sai trái. Nói cách ...
Xem chi tiết »
9 thg 5, 2022 · sự tủi thẹn=flushed with shame+ đỏ mặt vì thẹn=to put someone to shame+ làm cho ai xấu hổ (vì hèn kém)=cannot do it for very shame+ không thể ...
Xem chi tiết »
Phát âm shame ; to be the shame of: là mối nhục của ; it is a shame to be so clunsy: vụng về đến thế thật là xấu hổ.
Xem chi tiết »
thật là xấu hổ cho anh quá! to be lost to shame — không còn biết xấu hổ, ... to shame somebody into doing something — làm ai xấu hổ đến phải làm việc gì ...
Xem chi tiết »
9 thg 2, 2022 · Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh về Sự Xấu Hổ – StudyTiengAnh … Tác giả: www.studytienganh.vn. Ngày đăng: 23/1/2021. Đánh giá: 2 ⭐ ( 9202 lượt đánh ...
Xem chi tiết »
English, Vietnamese. shame. anh nên thấy xấu hổ ; biết mắc cỡ ; biết xấu hổ ; bêu xấu ; bị hổ thẹn ; chính sự xấu hổ ; chúng ta sẽ chết ; cỡ ; dừng ; gì ...
Xem chi tiết »
24 thg 12, 2018 · Tuy nhiên phần đông học sinh hiện nay có tình trạng: Quá chú trọng việc học ngữ pháp, không đầu tư vào các kĩ năng nghe, nói, đọc, hiệu quả giao ...
Xem chi tiết »
Xấu hổ trong tiếng Nhật là 恥ずかしい cách đọc là はずかしいphiên âm romaji hazukasi. Một số đồng nghĩa về xấu hổ trong tiếng Nhật: 赤恥 (あかはじ): xấu hổ.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 18+ Sự Xấu Hổ đọc Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề sự xấu hổ đọc tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu