Shame - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈʃeɪm/
Từ khóa » Sự Xấu Hổ đọc Tiếng Anh Là Gì
-
• Sự Xấu Hổ, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
Sự Xấu Hổ In English - Glosbe Dictionary
-
SỰ XẤU HỔ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
XẤU HỔ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
SỰ XẤU HỔ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
ĐÓ LÀ MỘT SỰ XẤU HỔ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
"Xấu Hổ" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh Về Sự Xấu Hổ - StudyTiengAnh
-
'xấu Hổ' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Suy Nghĩ Về Sự Xấu Hổ 2023
-
Trong Tiếng Anh, Bạn Nói”xấu Hổ” Như Thế Nào?
-
Shame Tiếng Anh Là Gì? – Chick Golden - TUVI365
-
"shame" Là Gì? Nghĩa Của Từ Shame Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
Top 20 Rụt Rè Là Gì Trong Tiếng Anh Mới Nhất 2022 - Trangwiki
-
Nghĩa Của Từ : Shame | Vietnamese Translation
-
Học Sinh Xấu Hổ Vì Nghe Thầy Nói Tiếng Anh Mà Chỉ Hiểu Bập Bõm
-
Xấu Hổ Là Gì Trong Tiếng Nhật - Sức Khỏe Làm đẹp