• sự xấu hổ, phép tịnh tiến thành Tiếng Anh | Glosbe vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
Xem chi tiết »
Tra từ 'sự xấu hổ' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Xem chi tiết »
shame · confusion · mortification.
Xem chi tiết »
1. Tổng hợp từ vựng về “ XẤU HỔ “ ; Ashamed (adj). Xấu hổ, hổ thẹn, ngượng ; Embarrassed (adj). Xấu hổ, bối rối, ngượng ; Embarrassment (n). Sự lúng túng, sự bối ...
Xem chi tiết »
Đây là sự xấu hổ cho tất cả giáo viên. · The president is an embarrassment to all teachers.
Xem chi tiết »
Trong bài thuyết trình đầu tiên mình luôn quên từ vựng và thực sự xấu hổ. · During my first presentation I always forgot words and I was really embarrassed.
Xem chi tiết »
18 thg 1, 2017 · Ví dụ : Hoa cảm thấy xấu hổ khi đã gian lận trong kì thi. Hoa should be ashamed of herself for cheating on the test. Tôi ...
Xem chi tiết »
Translation for 'xấu hổ' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English ... "xấu hổ" English translation ... sự xấu hổ {noun}.
Xem chi tiết »
18 thg 1, 2017 · 1.Shy · 2.Embarrassed ( adjective ) · 3.Ashamed. · 4.
Xem chi tiết »
... Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh Về Sự Xấu Hổ. admin - 22/06/2021 198. " data-medium-file="https://hit.edu.vn.files.hit.edu.vn.com/2017/01/shy.jpg?w=300" ...
Xem chi tiết »
27 thg 4, 2019 · Để diễn tả cảm giác xấu hổ, bạn có thể dùng từ "embarrassed". ... Nữ sinh chuyên Pháp được 10 tiếng Anh, thủ khoa D01 của Phú Thọ.
Xem chi tiết »
But if the response to our tears is not good, we may feel ashamed or rejected. 33. Khi anh biết được quan điểm của Đức Chúa Trời về sự vô-luân, C———cảm thấy xấu ...
Xem chi tiết »
"Anh cảm thấy một sự xấu hổ sâu sắc." câu này tiếng anh dịch: He felt a deep sense of shame. Answered 2 years ago. Tu ...
Xem chi tiết »
24 thg 12, 2018 · Đặc biệt, trong chương trình, phần nói chuyện hoàn toàn bằng tiếng Anh của thầy Jeff Karl Harry Radam - giáo viên người Philippines (Philippines ...
Xem chi tiết »
Chúng ta có thể dễ dàng tưởng tượng ra hình ảnh cô bé níu chặt lấy tay bố mẹ hay người thân, chỉ dám đứng sau người mình tin tưởng mà ngó ánh mắt lạ lẫm pha ...
Xem chi tiết »
Xấu hổ là một cảm xúc tự ý thức khó chịu thường liên quan đến đánh giá tiêu cực về bản thân, động lực không muốn giao tiếp và cảm giác đau khổ, bị phơi bày, ...
Xem chi tiết »
'shame' trong Việt -> Anh. Từ điển tiếng Việt. ... sự thẹn, sự ngượng; sự hổ thẹn, sự tủi thẹn ... =shame on you!+ thật là xấu hổ cho anh quá!
Xem chi tiết »
Thời lượng: 9:44 Đã đăng: 6 thg 5, 2019 VIDEO
Xem chi tiết »
Sự thẹn, sự ngượng; sự hổ thẹn, sự tủi thẹn. ... thật là xấu hổ cho anh quá! to be lost to shame — không còn biết xấu hổ, không biết ngượng, trơ trẽn.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 19+ Sự Xấu Hổ Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề sự xấu hổ tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu