Những Từ Vựng Thay Thế 'ashamed' - VnExpress
Có thể bạn quan tâm
- Mới nhất
- VnE-GO
- Thời sự
- Thế giới
- Kinh doanh
- Khoa học công nghệ
- Góc nhìn
- Bất động sản
- Sức khỏe
- Thể thao
- Giải trí
- Pháp luật
- Giáo dục
- Đời sống
- Xe
- Du lịch
- Ý kiến
- Tâm sự
- Thư giãn
- Tất cả
- Trở lại Giáo dục
- Giáo dục
- Học tiếng Anh
Những từ vựng thay thế 'ashamed'
Để diễn tả cảm giác xấu hổ, bạn có thể dùng từ "embarrassed". Tính từ "bashful" có nghĩa bẽn lẽn, rụt rè.
Theo 7 ESL
Trở lại Giáo dụcTrở lại Giáo dục ×Từ khóa » Sự Xấu Hổ Tiếng Anh
-
• Sự Xấu Hổ, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
SỰ XẤU HỔ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Sự Xấu Hổ In English - Glosbe Dictionary
-
Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh Về Sự Xấu Hổ - StudyTiengAnh
-
SỰ XẤU HỔ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
THỰC SỰ XẤU HỔ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Trong Tiếng Anh, Bạn Nói”xấu Hổ” Như Thế Nào?
-
XẤU HỔ - Translation In English
-
4 Loại “xấu Hổ” Mà Bạn Sẽ Gặp Phải Trong Tiếng Anh Giao Tiếp
-
Xấu Hổ Tiếng Anh Là Gì - Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh Về Sự Xấu ...
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'thấy Xấu Hổ' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang ...
-
"Anh Cảm Thấy Một Sự Xấu Hổ Sâu Sắc." Tiếng Anh Là Gì?
-
Học Sinh Xấu Hổ Vì Nghe Thầy Nói Tiếng Anh Mà Chỉ Hiểu Bập Bõm
-
Suy Nghĩ Về Sự Xấu Hổ 2023
-
Xấu Hổ (cảm Xúc) – Wikipedia Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ : Shame | Vietnamese Translation
-
Làm Thế Nào để Vượt Qua Sự Xấu Hổ Khi Nói Tiếng Anh? - YouTube
-
Shame - Wiktionary Tiếng Việt