Sự Xấu Hổ In English - Glosbe Dictionary
Có thể bạn quan tâm
Vietnamese English Vietnamese English Translation of "sự xấu hổ" into English
shame, confusion, mortification are the top translations of "sự xấu hổ" into English.
sự xấu hổ + Add translation Add sự xấu hổVietnamese-English dictionary
-
shame
noununcomfortable or painful feeling
Thiếp đã nhìn thấy sự xấu hổ trong mắt Yasuno khi họ tung hô anh ta.
I saw the shame in Yasuno's eyes when they were praising him.
en.wiktionary.org -
confusion
noun FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
mortification
noun GlosbeMT_RnD
-
Show algorithmically generated translations
Automatic translations of "sự xấu hổ" into English
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Translations of "sự xấu hổ" into English in sentences, translation memory
Match words all exact any Try again The most popular queries list: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Sự Xấu Hổ Tiếng Anh
-
• Sự Xấu Hổ, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
SỰ XẤU HỔ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh Về Sự Xấu Hổ - StudyTiengAnh
-
SỰ XẤU HỔ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
THỰC SỰ XẤU HỔ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Trong Tiếng Anh, Bạn Nói”xấu Hổ” Như Thế Nào?
-
XẤU HỔ - Translation In English
-
4 Loại “xấu Hổ” Mà Bạn Sẽ Gặp Phải Trong Tiếng Anh Giao Tiếp
-
Xấu Hổ Tiếng Anh Là Gì - Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh Về Sự Xấu ...
-
Những Từ Vựng Thay Thế 'ashamed' - VnExpress
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'thấy Xấu Hổ' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang ...
-
"Anh Cảm Thấy Một Sự Xấu Hổ Sâu Sắc." Tiếng Anh Là Gì?
-
Học Sinh Xấu Hổ Vì Nghe Thầy Nói Tiếng Anh Mà Chỉ Hiểu Bập Bõm
-
Suy Nghĩ Về Sự Xấu Hổ 2023
-
Xấu Hổ (cảm Xúc) – Wikipedia Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ : Shame | Vietnamese Translation
-
Làm Thế Nào để Vượt Qua Sự Xấu Hổ Khi Nói Tiếng Anh? - YouTube
-
Shame - Wiktionary Tiếng Việt