And we actually build stronger social relationships as a result. QED. Sự xây dựng lại Chính xác những sự kiện là rất quan trọng trong tiến trình ...
Xem chi tiết »
sự xây dựng bằng Tiếng Anh ... Phép tịnh tiến sự xây dựng thành Tiếng Anh là: construction, architecture, build (ta đã tìm được phép tịnh tiến 7). Các câu mẫu có ...
Xem chi tiết »
Translation for 'xây dựng' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English ... Những gì sẽ được xây dựng tại khu này trong tương lai?
Xem chi tiết »
Tra từ 'xây dựng' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Xem chi tiết »
4 thg 10, 2020 · sự dựng, sự lắp dựng. Giải thích EN: Any structure that is erected, especially a building or bridge. Giải thích VN: Bất kỳ cấu trúc nào được ...
Xem chi tiết »
Xây Dựng tiếng Anh là gì? Trong tiếng Anh có khá nhiều cụm từ có thể dùng để diễn tả Xây Dựng nhưng từ thường gặp nhất có lẽ là Build.
Xem chi tiết »
The Times spokesman said the story did not come from their Department of Construction. Vì quan tâm đến sự an toàn của chúng tôi, Sở xây dựng chuyển chúng tôi ...
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng Xây dựng sự nghiệp của mình trong một câu và bản dịch của họ · [...] · And not on loan get away from Chelsea properly and build his career.
Xem chi tiết »
Xây dựng và phát triển các mối quan hệ là điều nên làm. · Developing and fostering relationships is what we do best.
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (17) Trọn bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xây dựng cho người đi làm được 4Life English Center tổng hợp trong bài viết sau.
Xem chi tiết »
Ngành xây dựng tiếng Anh là construction industry, phiên âm là kən'strʌkʃn 'indəstri. Ngành xây dựng là ngành có vai trò đặc biệt quan trọng trong nền kinh ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (100) 4 ngày trước · Nghĩa tiếng việt: Cô ấy làm việc trong lĩnh vực xây dựng / trong ngành xây dựng. The bridge is a marvelous work of engineering and construction. Bị thiếu: sự | Phải bao gồm: sự
Xem chi tiết »
1. Ngành xây dựng tiếng Anh là gì? Trong tiếng Anh, ngành xây dựng là construction industry, phiên âm là /kən'strʌkʃn 'indəstri/. Ngành xây dựng là một quy ...
Xem chi tiết »
Thông tin giá bán Beverly Solari đang là từ khóa nhận được nhiều sự quan tâm cũng như lượt ... Sở xây dựng trong tiếng anh là Department of Construction.
Xem chi tiết »
Xếp hạng 4,9 (30) 3 thg 8, 2021 · Kỹ sư xây dựng trong tiếng anh chuyên ngành chính là Construction engineer. Đây là một trong những vị trí quan trọng trong lĩnh vực xây dựng là ...
Xem chi tiết »
Architect: Kiến trúc sư · Assembler: Công nhân lắp ráp · Bricklayer: Thợ nề/ thợ hồ · Carpenter Thợ mộc · Construction worker: Công nhân xây dựng · Interior designer ...
Xem chi tiết »
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xây dựng. Các danh từ về công trình. tu vung tieng anh chuyen nganh xay dung. Từ ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 17+ Sự Xây Dựng Trong Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề sự xây dựng trong tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu