Apriori Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
Có thể bạn quan tâm
Thông tin thuật ngữ Apriori tiếng Anh
Từ điển Anh Việt | Apriori (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ AprioriBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Anh-Việt Thuật Ngữ Tiếng Anh Việt-Việt Thành Ngữ Việt Nam Việt-Trung Trung-Việt Chữ Nôm Hán-Việt Việt-Hàn Hàn-Việt Việt-Nhật Nhật-Việt Việt-Pháp Pháp-Việt Việt-Nga Nga-Việt Việt-Đức Đức-Việt Việt-Thái Thái-Việt Việt-Lào Lào-Việt Việt-Khmer Khmer-Việt Việt-Đài Tây Ban Nha-Việt Đan Mạch-Việt Ả Rập-Việt Hà Lan-Việt Bồ Đào Nha-Việt Ý-Việt Malaysia-Việt Séc-Việt Thổ Nhĩ Kỳ-Việt Thụy Điển-Việt Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa Từ điển Luật Học Từ Mới | |
| Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
Apriori tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ Apriori trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ Apriori tiếng Anh nghĩa là gì.
Apriori- (Econ) Tiên nghiệm.+ Một cụm thuật ngữ miêu tả quá trình suy luận phán đoán từ giả thuyết ban đầu cho đến kết luận. Phương pháp này có thể đối lập với cách tiếp cận dựa trên những cứ liệu rút ra từ thực tế quan sát.
Thuật ngữ liên quan tới Apriori
- impostures tiếng Anh là gì?
- perdures tiếng Anh là gì?
- opposite number tiếng Anh là gì?
- visionariness tiếng Anh là gì?
- cadenced tiếng Anh là gì?
- limonite tiếng Anh là gì?
- angiosperm tiếng Anh là gì?
- weather-glass tiếng Anh là gì?
- detaching tiếng Anh là gì?
- diaphoretic tiếng Anh là gì?
- acoustics tiếng Anh là gì?
- broomiest tiếng Anh là gì?
- Jerrys tiếng Anh là gì?
- secret service tiếng Anh là gì?
- shareholder tiếng Anh là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của Apriori trong tiếng Anh
Apriori có nghĩa là: Apriori- (Econ) Tiên nghiệm.+ Một cụm thuật ngữ miêu tả quá trình suy luận phán đoán từ giả thuyết ban đầu cho đến kết luận. Phương pháp này có thể đối lập với cách tiếp cận dựa trên những cứ liệu rút ra từ thực tế quan sát.
Đây là cách dùng Apriori tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ Apriori tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
Apriori- (Econ) Tiên nghiệm.+ Một cụm thuật ngữ miêu tả quá trình suy luận phán đoán từ giả thuyết ban đầu cho đến kết luận. Phương pháp này có thể đối lập với cách tiếp cận dựa trên những cứ liệu rút ra từ thực tế quan sát.
Từ khóa » Khái Niệm Apriori
-
Tiên Nghiệm – Wikipedia Tiếng Việt
-
Apriori Là Gì? Định Nghĩa, Ví Dụ, Giải Thích - Sổ Tay Doanh Trí
-
Apriori - Tra Cứu Từ định Nghĩa Wikipedia Online
-
Thuật Toán Apriori Khai Phá Luật Kết Hợp Trong Data Mining - Viblo
-
Thuật Toán Apriori Trong Data Mining - W3seo Khai Thác Luật Kết Hợp
-
THUẬT TOÁN APRIORI
-
Định Nghĩa Apriori Algorithm Là Gì?
-
Tiên Nghiệm, Cái (a Priori) Là Gì ? - Luật Minh Khuê
-
Tìm Hiểu Về Association Rules – Apriori (Khai Phá Luật Kết Hợp) (P.3)
-
[PDF] Khai Phá Mẫu Phổ Biến Và Luật Kết Hợp
-
Khai Phá Dữ Liệu Với Thuật Toán Apriori (Phần 1) - Quanghuy
-
Tổng Quan Về Khai Phá Dữ Liệu Và Phương Pháp Khai Phá Luật Kết ...
-
Khai Thác Tập Phổ Biến (frequent Itemsets) Với Thuật Toán Apriori
-
Thuật Toán Apriori Khai Phá Luật Kết Hợp - BIS
Apriori (phát âm có thể chưa chuẩn)