Aquatic - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ə.ˈkwɑː.tɪk/
Từ khóa » Cách Phát âm Từ Aquatic
-
AQUATIC | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Ý Nghĩa Của Aquatic Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Cách Phát âm Aquatic - Tiếng Anh - Forvo
-
Aquatic
-
Aquatic Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Aquatic Là Gì, Nghĩa Của Từ Aquatic | Từ điển Anh - Việt
-
Aquatic Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict
-
Aquatic Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Aquatic/ Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Top 19 Aquatic đồng Nghĩa Mới Nhất 2022 - XmdForex
-
Phonetics - Trang 3 Unit 7 VBT Tiếng Anh 8 Mới
-
. Pronunciation 1). Choose The Word Which Has A Different Sound In ...
-
Aquatic Là Gì️️️️・aquatic định Nghĩa - Dict.Wiki