Arcsecond Bằng Tiếng Việt - Glosbe
Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Phép dịch "arcsecond" thành Tiếng Việt
giây, giây góc là các bản dịch hàng đầu của "arcsecond" thành Tiếng Việt.
arcsecond noun ngữ phápA unit of angle; 1/60th of an arcminute, or 1/3600th of a degree. [..]
+ Thêm bản dịch Thêm arcsecondTừ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt
-
giây
noun Wiktionary-tieng-Viet -
giây góc
Dbnary: Wiktionary as Linguistic Linked Open Data
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " arcsecond " sang Tiếng Việt
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "arcsecond" thành Tiếng Việt trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
Biến cách Gốc từ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » đơn Vị Arcmin
-
Phút (góc) – Wikipedia Tiếng Việt
-
Arc Minute | Từ điển Thiên Văn Học Wiki
-
Phút Và Giây Của Cung - Minute And Second Of Arc - Wikipedia
-
Phút Và Giây Của Vòng Cung - Wikipedia Updit.
-
Phút Và Giây Của Vòng Cung - Wikimedia Tiếng Việt
-
Ký Hiệu Và Viết Tắt Phút_(góc) - Tieng Wiki
-
Phút Của Cung Biểu đồ Chuyển đổi Và Máy Tính - Citizen Maths
-
Độ Sang Phút Của Cung (° Thành Arcmin) Máy Tính - Citizen Maths
-
Sakura - Cho Mk Hỏi Square Arc-seconds Nghĩa Là Gì Mn?
-
6 Arcmin Góc 90 độ Xoắn ốc Bánh Răng Hành Tinh Giảm Tốc Hộp Số 3 ...
-
Phút Và Giây Của Vòng Cung
-
Arc Second, Arc Minute, Arc Degree: Giây Cung, Phút Cung, Độ Cung
-
PGF - Hộp Số Cốt âm (Răng Chéo , Mạ Nikel)
-
Đo Lường | Đổi 5 Tham (Đơn Vị Si) đến Đại; Gradian; Gòn