Phút Của Cung Biểu đồ Chuyển đổi Và Máy Tính - Citizen Maths
Phút của cung Bộ Chuyển đổi Từ Phút của cung
- Centiturn
- Điểm
- Độ
- Độ nhị phân
- Giây của cung
- Giây thời gian
- Góc giờ
- Góc Min
- Góc phần sáu
- Góc phần tư
- Gradian
- Hexacontade
- Milliradian
- Milliturn
- Octan
- Phần đường kính
- Phần trăm giây của cung
- Phần trăm phút của cung
- Phút của cung
- Phút thời gian
- Quarter Point
- Radian
- Sign
- Turn
- Centiturn
- Điểm
- Độ
- Độ nhị phân
- Giây của cung
- Giây thời gian
- Góc giờ
- Góc Min
- Góc phần sáu
- Góc phần tư
- Gradian
- Hexacontade
- Milliradian
- Milliturn
- Octan
- Phần đường kính
- Phần trăm giây của cung
- Phần trăm phút của cung
- Phút của cung
- Phút thời gian
- Quarter Point
- Radian
- Sign
- Turn
Phút của cung Chuyển đổi Phổ biến
Bắt đầu với một trong các Phút của cung chuyển đổi bên dưới:
- Phút của cung sang Giây thời gian
- Phút của cung sang Quarter Point
- Phút của cung sang Điểm
- Phút của cung sang Phút thời gian
- Phút của cung sang Milliturn
- Phút của cung sang Góc giờ
- Phút của cung sang Hexacontade
- Phút của cung sang Phần đường kính
- Phút của cung sang Centiturn
- Phút của cung sang Phần trăm giây của cung
- Phút của cung sang Phần trăm phút của cung
- Phút của cung sang Góc Min
- Phút của cung sang Sign
- Phút của cung sang Octan
- Phút của cung sang Milliradian
- Phút của cung sang Turn
- Phút của cung sang Góc phần sáu
- Phút của cung sang Góc phần tư
- Phút của cung sang Độ nhị phân
- Phút của cung sang Giây của cung
- Phút của cung sang Radian
- Phút của cung sang Gradian
- Phút của cung sang Độ
Phút của cung Biểu đồ Chuyển đổi
Biểu đồ này cung cấp bản tóm tắt về những chuyển đổi Phút của cung sang các đơn vị Góc khác.
Các đơn vị | 1 | 5 |
---|---|---|
Giây thời gian | 1 arcmin = 4 s ot | 5 arcmin = 20 s ot |
Quarter Point | 1 arcmin = 0,00593 qtr point | 5 arcmin = 0,02963 qtr point |
Điểm | 1 arcmin = 0,00148 point | 5 arcmin = 0,00741 point |
Phút thời gian | 1 arcmin = 0,06667 min ot | 5 arcmin = 0,33333 min ot |
Milliturn | 1 arcmin = 0,0463 mltr | 5 arcmin = 0,23148 mltr |
Góc giờ | 1 arcmin = 0,00111 HA | 5 arcmin = 0,00556 HA |
Hexacontade | 1 arcmin = 0,00278 hc | 5 arcmin = 0,01389 hc |
Phần đường kính | 1 arcmin = 0,01745 Ø dia- part | 5 arcmin = 0,08727 Ø dia- part |
Centiturn | 1 arcmin = 0,00463 centiturn | 5 arcmin = 0,02315 centiturn |
Phần trăm giây của cung | 1 arcmin = 185,19 c SOA | 5 arcmin = 925,93 c SOA |
Phần trăm phút của cung | 1 arcmin = 1,8519 c MOA | 5 arcmin = 9,2593 c MOA |
Góc Min | 1 arcmin = 0,2963 µ | 5 arcmin = 1,4815 µ |
Sign | 1 arcmin = 0,00056 sign | 5 arcmin = 0,00278 sign |
Octan | 1 arcmin = 0,00037 octa | 5 arcmin = 0,00185 octa |
Milliradian | 1 arcmin = 0,29089 mrad | 5 arcmin = 1,4544 mrad |
Turn | 1 arcmin = 4.6e-05 tr | 5 arcmin = 0,00023 tr |
Góc phần sáu | 1 arcmin = 0,00028 sxt | 5 arcmin = 0,00139 sxt |
Góc phần tư | 1 arcmin = 0,00019 quad | 5 arcmin = 0,00093 quad |
Độ nhị phân | 1 arcmin = 0,01185 brad | 5 arcmin = 0,05926 brad |
Giây của cung | 1 arcmin = 60 arcsecond | 5 arcmin = 300 arcsecond |
Radian | 1 arcmin = 0,00029 rad | 5 arcmin = 0,00145 rad |
Gradian | 1 arcmin = 0,01852 grad | 5 arcmin = 0,09259 grad |
Độ | 1 arcmin = 0,01667 ° | 5 arcmin = 0,08333 ° |
Chuyển đổi gần đây
- 1080066,2 Phút của cung sang Góc phần sáu
- 99 Phút của cung sang Phần đường kính
- 98 Phút của cung sang Phần đường kính
- 97 Phút của cung sang Phần đường kính
- 96 Phút của cung sang Phần đường kính
- 95 Phút của cung sang Phần đường kính
- 94 Phút của cung sang Phần đường kính
- 93 Phút của cung sang Phần đường kính
- 92 Phút của cung sang Phần đường kính
- 91 Phút của cung sang Phần đường kính
- 90 Phút của cung sang Phần đường kính
- 88000036 Phút của cung sang Quarter Points
Bình luận (0)
- Mới nhất
- Được đánh giá cao nhất
- Trang Chủ
- Góc
- Phút của cung
Từ khóa » đơn Vị Arcmin
-
Phút (góc) – Wikipedia Tiếng Việt
-
Arc Minute | Từ điển Thiên Văn Học Wiki
-
Phút Và Giây Của Cung - Minute And Second Of Arc - Wikipedia
-
Phút Và Giây Của Vòng Cung - Wikipedia Updit.
-
Phút Và Giây Của Vòng Cung - Wikimedia Tiếng Việt
-
Ký Hiệu Và Viết Tắt Phút_(góc) - Tieng Wiki
-
Độ Sang Phút Của Cung (° Thành Arcmin) Máy Tính - Citizen Maths
-
Sakura - Cho Mk Hỏi Square Arc-seconds Nghĩa Là Gì Mn?
-
6 Arcmin Góc 90 độ Xoắn ốc Bánh Răng Hành Tinh Giảm Tốc Hộp Số 3 ...
-
Arcsecond Bằng Tiếng Việt - Glosbe
-
Phút Và Giây Của Vòng Cung
-
Arc Second, Arc Minute, Arc Degree: Giây Cung, Phút Cung, Độ Cung
-
PGF - Hộp Số Cốt âm (Răng Chéo , Mạ Nikel)
-
Đo Lường | Đổi 5 Tham (Đơn Vị Si) đến Đại; Gradian; Gòn