ARE NOT VERY Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
Có thể bạn quan tâm
ARE NOT VERY Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch [ɑːr nɒt 'veri]are not very [ɑːr nɒt 'veri] không phải là rấtis not veryis not sois not extremelyisn't tooaren't reallykhông phải là quáis not toois not sois not veryare not overlyis neither tooisn't terriblyare not quiteis not muchis not excessivelylà không rấtare not verymaybe not toođang không rất
Ví dụ về việc sử dụng Are not very trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Are not very trong ngôn ngữ khác nhau
- Người tây ban nha - son poco
- Người pháp - ne sont pas très
- Người đan mạch - er ikke særlig
- Thụy điển - är inte särskilt
- Na uy - er ikke veldig
- Hà lan - zijn niet erg
- Tiếng slovenian - niso zelo
- Ukraina - не дуже
- Người hy lạp - δεν είναι πολύ
- Người hungary - nem nagyon
- Người serbian - nisu baš
- Tiếng slovak - nie sú veľmi
- Người ăn chay trường - не са много
- Tiếng rumani - nu sunt foarte
- Người trung quốc - 不是很
- Tiếng tagalog - ay hindi masyadong
- Tiếng mã lai - tidak sangat
- Đánh bóng - nie są bardzo
- Bồ đào nha - não são muito
- Tiếng phần lan - eivät ole kovin
- Tiếng croatia - nisu jako
- Tiếng indonesia - tidak sangat
- Séc - nejsou moc
- Tiếng nga - не вполне
Từng chữ dịch
aređộng từlàđượcbịaretrạng từđangđềunottrạng từkhôngđừngchưachẳngnotdanh từkoverytrạng từrấtlắmkháveryvô cùngverytính từcựcbeđộng từđượclàbịbetrạng từđangrất are not onlineare not only ableTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng anh - Tiếng việt
Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng anh-Tiếng việt are not very English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Not Very Là Gì
-
'not Very' Là Gì?, Từ điển Tiếng Anh
-
IT IS NOT VERY Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
-
Cách Dùng Tính Từ Trong Tiếng Anh Chính Xác Và Hiệu Quả
-
Sau Very Là Loại Từ Gì - Bài 28: Tránh Nhầm Lẫn ...
-
Ý Nghĩa Của Very Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Từ điển Anh Việt "not Very Likely" - Là Gì?
-
Sau Very Là Loại Từ Gì - Bài 28: Tránh Nhầm Lẫn Adv Với Adj
-
Đồng Nghĩa Của Not Very Often - Idioms Proverbs
-
Cách Dùng VERY | HelloChao
-
"not Very Much" Có Nghĩa Là Gì? - Câu Hỏi Về Tiếng Anh (Mỹ) | HiNative
-
Trạng Từ Chỉ Mức độ | EF | Du Học Việt Nam
-
Từ Nhấn Mạnh Cơ Bản: Very, Really - TiengAnhK12
-
Cách Dùng Very - Du Học AMEC
-
Quite Có Nghĩa Là Gì? Cách Sử Dụng Fairly Trong Tiếng Anh