Đồng Nghĩa Của Not Very Often - Idioms Proverbs

Idioms Proverbs Toggle navigation
  • Từ điển đồng nghĩa
  • Từ điển trái nghĩa
  • Thành ngữ, tục ngữ
  • Truyện tiếng Anh
Từ đồng nghĩa Từ trái nghĩa Nghĩa là gì Thành ngữ, tục ngữ Từ đồng nghĩa của not very often

Phó từ

infrequently a few times hardly occasionally rarely scarcely sometimes sporadically every now and then from time to time hardly ever in a few cases inhabitually irregularly little not often on and off once in a blue moon once in a while scarcely ever semioccasionally uncommonly unoften unusually whimsically

Từ trái nghĩa của not very often

English Vocalbulary

Từ đồng nghĩa của not used to Từ đồng nghĩa của not usual Từ đồng nghĩa của not vague Từ đồng nghĩa của not valuable Từ đồng nghĩa của not versed in Từ đồng nghĩa của not very Từ đồng nghĩa của not very well Từ đồng nghĩa của not viable Từ đồng nghĩa của not visibly Từ đồng nghĩa của not want Từ đồng nghĩa của not wanted Từ đồng nghĩa của not warranted An not very often synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with not very often, allowing users to choose the best word for their specific context. Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ đồng nghĩa của not very often

Học thêm

  • 일본어-한국어 사전
  • Japanese English Dictionary
  • Korean English Dictionary
  • English Learning Video
  • Korean Vietnamese Dictionary
  • English Learning Forum
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock

Từ khóa » Not Very Là Gì