ARE ON THE LOOKOUT Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
ARE ON THE LOOKOUT Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch [ɑːr ɒn ðə 'lʊkaʊt]are on the lookout [ɑːr ɒn ðə 'lʊkaʊt] đang tìm kiếmare looking forare seekingare searching forare findingare on the lookoutđang trên lookoutare on the lookoutlà trên lookoutare on the lookout
Ví dụ về việc sử dụng Are on the lookout trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Are on the lookout trong ngôn ngữ khác nhau
- Người pháp - êtes à la recherche
- Người trung quốc - 寻找
- Người ý - sono alla ricerca
- Tiếng indonesia - sedang mencari
Từng chữ dịch
aređộng từlàđượcbịaretrạng từđangđãlookoutdanh từlookoutlookoutquan sáttìm kiếmlookoutđộng từcanhtìmbeđộng từbịcóbetrạng từđangrấtbelà một are on the listare on the moveTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng anh - Tiếng việt
Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng anh-Tiếng việt are on the lookout English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Daunting On The Lookout Là Gì
-
Daunting On The Lookout Là Gì
-
Top 14 Daunting On The Lookout Là Gì
-
Daunting On The Lookout Việt Làm Thế Nào để Nói
-
"Be On The Lookout" Nghĩa Là Gì? - Journey In Life
-
LOOKOUT | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Be On The Lookout Thành Ngữ, Tục Ngữ - Idioms Proverbs
-
“Look Out” Là Gì Và Cấu Trúc Cụm Từ “Look Out” Trong Câu Tiếng Anh
-
Unemployment Threat Has Been For A While Now.
-
"to Be On The Lookout For" Có Nghĩa Là Gì? - Câu Hỏi Về Tiếng Anh (Mỹ)
-
Cụm Từ + Thành Ngữ Flashcards | Quizlet
-
Lookout Là Gì
-
Học Cách Sử Dụng Lookout, Giải Pháp Bảo Mật Hoàn Hảo | Androidsis
-
'lookout' Là Gì?, Từ điển Anh - Việt
-
Look Out Of The Window Là Gì - Học Tốt
-
View Out Over Là Gì - Học Tốt