7 ngày trước · dauntless ý nghĩa, định nghĩa, dauntless là gì: 1. showing determination and no fear: 2. showing determination and no fear: . Tìm hiểu thêm.
Xem chi tiết »
Phát âm của dauntless. Cách phát âm dauntless trong tiếng Anh với âm thanh - Cambridge University Press. ... Định nghĩa của dauntless là gì?
Xem chi tiết »
dauntless /'dɔ:ntlis/* tính từ- không sợ tiếng Anh là gì? dũng cảm tiếng Anh là gì? gan dạ tiếng Anh là gì? tinh thần bất khuất tiếng Anh là gì? tinh thần kiên ...
Xem chi tiết »
English Cách sử dụng "dauntless" trong một câu ... Whatever this most dauntless of women dares to do, she undertakes it with a smile on her lips: the observation ... Bị thiếu: gì | Phải bao gồm: gì
Xem chi tiết »
"dauntless" như thế nào trong Tiếng Việt? ... Phép tịnh tiến đỉnh dauntless trong từ điển Tiếng Anh - Tiếng Việt là: gan dạ, tinh thần kiên cường, ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ Dauntless - Từ điển Anh - Việt: /''''dɔ:ntlis'''/, Gan dạ, dũng cảm, bất khuất, adjective, adjective,
Xem chi tiết »
Dauntless là gì: / 'dɔ:ntlis /, Tính từ: gan dạ, dũng cảm, bất khuất, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, aweless , brave ,...
Xem chi tiết »
➥ Anh và lính tráng trở về chiếc Dauntless và bắn họ tan nát, được không? Five days ago, a rogue group of Divergents, posing as Dauntless brutally invaded ...
Xem chi tiết »
Phát âm dauntless · Từ điển WordNet · English Synonym and Antonym Dictionary.
Xem chi tiết »
Ý nghĩa tiếng việt của từ dauntless trong Từ điển chuyên ngành y khoa là gì. Các cụm từ anh việt y học liên quan đến dauntless . Xem bản dịch online trực ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ dauntless trong Từ điển Tiếng Anh adjective 1showing fearlessness and determination. dauntless bravery synonyms: fearless determined resolute ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ dauntless bằng Tiếng Sec. eohrožený. daunt · daunted · daunting · dauntingly · dauntless · dauntlessly · dauntlessness · dauphin · dave ...
Xem chi tiết »
Từ đồng nghĩa: audacious brave fearless hardy intrepid unfearing. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dauntless". Những từ có chứa "dauntless": dauntless ...
Xem chi tiết »
tính từ. không sợ, dũng cảm, gan dạ; tinh thần bất khuất, tinh thần kiên cường. Từ gần giống. dauntlessness · Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề:.
Xem chi tiết »
At 6:18 am Ranger launched 20 SBD Dauntless dive bombers and an escort of eight Wildcats.
Xem chi tiết »
build programme with BAE Systems to deliver the six ships- Daring Dauntless Diamond Dragon Defender and Duncan.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ dauntless - dauntless là gì. Dịch Sang Tiếng Việt: Tính từ không sợ, dũng cảm, gan dạ; tinh thần bất khuất, tinh thần kiên cường ...
Xem chi tiết »
dauntless Có nghĩa là gì trong tiếng Việt? Bạn có thể học cách phát âm, bản dịch, ý nghĩa và định nghĩa của dauntless trong Từ điển tiếng Anh này.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 18+ Dauntless Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề dauntless tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu