Nghĩa Của Từ Dauntless - Từ điển Anh - Việt
Có thể bạn quan tâm
Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;
Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
/'dɔ:ntlis/
Thông dụng
Tính từ
Gan dạ, dũng cảm, bất khuất
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
aweless , brave , daring , doughty , fearless , gallant , game , heroic , indomitable , intrepid , invincible , lionhearted , resolute , stouthearted , unafraid , unconquerable , undaunted , unfearing , unflinching , valiant , valorous , audacious , bold , courageous , fortitudinous , hardy , mettlesome , plucky , stoutTừ trái nghĩa
adjective
afraid , daunted , discouraged , disheartened , fearful , frightened , intimidated , scared , terrified Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Dauntless »Từ điển: Thông dụng
tác giả
Admin, Rex, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Dauntless Tiếng Anh Là Gì
-
Ý Nghĩa Của Dauntless Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
DAUNTLESS | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Dauntless Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
DAUNTLESS - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Dauntless Trong Tiếng Việt, Dịch, Tiếng Anh - Từ điển Tiếng Việt
-
Dauntless Là Gì, Nghĩa Của Từ Dauntless | Từ điển Anh - Việt
-
Dauntless Là Gì - Nghĩa Của Từ Dauntless Trong Tiếng Việt - Từ Điển
-
Từ điển Anh Việt "dauntless" - Là Gì?
-
Nghĩa Của Từ Dauntless Là Gì
-
'dauntless' Là Gì?, Từ điển Tiếng Anh
-
'dauntless' Là Gì?, Từ điển Tiếng Anh - Tiếng Sec
-
Dauntless
-
Từ: Dauntless
-
DAUNTLESS ĐƯỢC Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
TÀU DAUNTLESS Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Dauntless - Ebook Y Học - Y Khoa
-
Dauntless Ý Nghĩa, Định Nghĩa, Bản Dịch, Cách Phát âm Tiếng Việt