TÀU DAUNTLESS Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex

TÀU DAUNTLESS Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch tàu dauntlessthe dauntlessdauntless

Ví dụ về việc sử dụng Tàu dauntless trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Chúng đã chiếm tàu Dauntless!They're taking the Dauntless!Anh ta và Ragetti mặc đồ phụ nữ để đánhlạc hướng quân của Norrington giúp cho đám hải tặc bị mắc lời nguyền thâm nhập tàu Dauntless vào cuối bộ phim.He and Ragetti dress up as women toprovide the distraction that allows the cursed pirates to board the Dauntless near the end of the movie.Ta phải trở về tàu Dauntless.We should return to the Dauntless.Anh ta và Ragetti mặc đồ phụ nữ đểđánh lạc hướng quân của Norrington giúp cho đám hải tặc bị mắc lời nguyền thâm nhập tàu Dauntless vào cuối bộ phim.He and Ragetti dressed in women to distractNorrington's troops to help the pirates suffer from the Dauntless ship's curse at the end of the film.Hãy bảo người của anh đi ra tàu Dauntless, họ muốn làm gì thỏai mái.Order your men to row out to the Dauntless, they do what they do best.Combinations with other parts of speechSử dụng với động từlên tàuđi tàuchống tàu ngầm tàu ngầm tấn công chiếc tàu tuần dương lực lượng tàu ngầm rời tàucon tàu chìm xuống tàubỏ tàuHơnSử dụng với danh từcon tàutàu điện ngầm tàu ngầm tàu sân bay tàu chiến chuyến tàuchiếc tàubến tàuđội tàuboong tàuHơnSparrow và Turner, họ lấy tàu Dauntless!Sparrow and Turner! They're taking the Dauntless!Quan trọng nhất vẫn là ba chiếc thuyền trong phim:tàu Ngọc Trai Đen, tàu Dauntless và tàu Interceptor.Of most importance to the film were the three ships:Black Pearl, Dauntless, and Interceptor.Với việc hải quân Anh đưa tàu HMS Duncan vào hoạt động đã kết thúcchương trình kéo dài 13 năm của BAE System trong việc đóng 6 tàu: Daring, Dauntless, Diamond, Dragon, Defender và Duncan.Her handover to the Fleet marks the end of a 13 yearbuild programme with BAE Systems to deliver the six ships- Daring, Dauntless, Diamond, Dragon, Defender and Duncan.Đúng 7: 25, người Dauntless chứng tỏ sự dũng cảm của họ bằng cách nhảy ra từ một con tàu đang chạy.At exactly 7.25, the Dauntless prove their bravery by jumping from a moving train.".Hệ thống BAE đầu tiên được chế tạo tàu ngầm lớp Astute( được gọilà Astute, với ba tàu tiếp theo đang được gọi là Ambush và Artful và Audacity) đã tham gia tàu khu trục Type 45 thứ hai của Hải quân Hoàng gia Dauntless trong cuộc thử nghiệm của Clyde trong tuần này.The first of the BAE Systems built Astute Class subs(called Astute,with the three further vessels under construction called Ambush and Artful and Audacious) joined the Royal Navy's second Type 45 destroyer Dauntless in the firth of Clyde for trials this week.Từ tháng 1 tới tháng 3 năm nay, các tàu HMS Daring, HMS Dauntless và HMS Defender không rời khỏi cảng”, bài báo viết.From January to March this year, HMS Daring, HMS Dauntless and HMS Defender have not left port,” the newspaper stated.Tháng 1 năm 2012, Anh Quốc tuyên bố sẽ cử khu trục hạmthuộc loại tối tân nhất, tàu HMS Dauntless đến vùng biển phía Nam của Đại Tây Dương, ngoài khơi Falklands.Last month, the UK said it was sending one of its newest destroyers,HMS Dauntless, to the South Atlantic, off the Falklands.Astute tham gia tàu khu trục Type 45 thứ hai của Hải quân Hoàng gia Dauntless trong sự ra đời của Clyde cho các thử nghiệm trong tuần này.Astute joined the Royal Navy’s second Type 45 destroyer Dauntless in the firth of Clyde for trials this week.Bản thân Dauntless được hoàn tất với một hầm chứa máy bay lớn bên dưới cầu tàu, mà cuối cùng được tháo dỡ vào năm 1920.Dauntless herself was completed with a large hangar under her bridge, which was eventually removed in 1920.Lúc 10 giờ 25 phút, trong khi chuẩn bị để tung ra đợt tấn công thứ hai nhắm vào nhóm tàu sân bay Mỹ, nó bị một nhóm 13 chiếc máy bayném bom bổ nhào SBD Dauntless từ tàu sân bay Yorktown tấn công.At 10:25 while preparing to launch a second strike against an American carrier group,she was attacked by thirteen SBD Dauntless dive bombers from the American carrier"Yorktown".Dauntless là một trong những máy bay quan trọng nhất trên Mặt trận Thái Bình Dương trong Thế Chiến II, đánh chìm nhiều tàu địch hơn bất kỳ máy bay Mỹ hay Đồng Minh nào khác tại Thái Bình Dương Pacific.The Dauntless was one of the most important aircraft in the Pacific Theatre of World War II, sinking more enemy shipping in the War in the Pacific than any other Allied bomber.Vào ngày 8 tháng 8 năm 1942, về phía Bắc Guadalcanal, một chiếc thủy phi cơ trinh sát Aichi E13A1" Jake" ba chỗ ngồi phóng lên bởi Kako đãbị một máy bay SBD Dauntless thuộc phi đội VS- 72 từ tàu sân bay USS Wasp bắn rơi.On 8 August 1942, north of Guadalcanal a three-seat Aichi E13A1"Jake" reconnaissancefloatplane launched from Kako was shot down by an SBD Dauntless of VS-72 from the aircraft carrier USS Wasp.Vào lúc 10 giờ 22 phút, những chiếc máy bayném bom bổ nhào SBD Dauntless từ tàu sân bay Enterprise đánh trúng nó với ít nhất bốn quả bom 453,6 kg( 1.000 lb), gây ra các vụ nổ và đám cháy trong số máy bay chất đầy bom và đổ đầy nhiên liệu trong sàn chứa máy bay.At 10:22, SBD Dauntless dive-bombers from USS Enterprise hit her with at least four 1000 lb(453.6 kg) bombs, which set off explosions and fires among the armed and fueled planes on her hangar deck.Lúc 11 giờ 00 ngày 7 tháng 5 năm 1942, đang khi ở về phía Bắc đảo Tulagi, Shoho bị tấn công và bị đánh chìm bởi 93 máy bayném bom bổ nhào SBD Dauntless và máy bay ném bom- ngư lôi TBD Devastator từ các tàu sân bay USS Yorktown và USS Lexington.At 1100 on 7 May 1942, north of Tulagi,Shōhō was attacked and sunk by 93 Douglas SBD Dauntless dive-bombers and Douglas TBD Devastator torpedo-bombers from the aircraft carriers USS Yorktown and Lexington. Kết quả: 19, Thời gian: 0.0184

Từng chữ dịch

tàudanh từshiptrainboardboatcruisedauntlesstính từdauntless tàu ratàu săn cá voi

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh tàu dauntless English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Dauntless Tiếng Anh Là Gì