Từ điển Anh Việt "dauntless" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Anh Việt"dauntless" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

dauntless

dauntless /'dɔ:ntlis/
  • tính từ
    • không sợ, dũng cảm, gan dạ; tinh thần bất khuất, tinh thần kiên cường

Xem thêm: audacious, brave, fearless, intrepid, unfearing

Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

dauntless

Từ điển WordNet

    adj.

  • invulnerable to fear or intimidation; audacious, brave, fearless, intrepid, unfearing

    audacious explorers

    fearless reporters and photographers

    intrepid pioneers

English Synonym and Antonym Dictionary

syn.: brave fearless unafraid

Từ khóa » Dauntless Tiếng Anh Là Gì