Dauntless

-- Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
  • Danh mục
    • Từ điển Anh Việt
    • Từ điển Việt Anh
    • Thuật ngữ game
    • Từ điển Việt Pháp
    • Từ điển Pháp Việt
    • Mạng xã hội
    • Đời sống
  1. Trang chủ
  2. Từ điển Anh Việt
  3. dauntless
Từ điển Anh Việt
  • Tất cả
  • Từ điển Anh Việt
  • Từ điển Việt Anh
  • Thuật ngữ game
  • Từ điển Việt Pháp
  • Từ điển Pháp Việt
  • Mạng xã hội
  • Đời sống
dauntless Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dauntless Phát âm : /'dɔ:ntlis/

+ tính từ

  • không sợ, dũng cảm, gan dạ; tinh thần bất khuất, tinh thần kiên cường
Từ liên quan
  • Từ đồng nghĩa:  audacious brave fearless hardy intrepid unfearing
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dauntless"
  • Những từ có chứa "dauntless" dauntless dauntlessness
Lượt xem: 562 Từ vừa tra + dauntless : không sợ, dũng cảm, gan dạ; tinh thần bất khuất, tinh thần kiên cường

Từ khóa » Dauntless Tiếng Anh Là Gì