ARE | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
Có thể bạn quan tâm
are
How to pronounce are UKstrong /ɑːr/weak /ər/ USstrong /ɑːr/weak /ɚ/ More about phonetic symbols UKstrong /ɑːr/ are- /ɑː/ as in father
- /ɑː/ as in father
- /r/ as in run
(Phát âm tiếng Anh của are từ Từ điển & Từ đồng nghĩa Cambridge dành cho Người học Nâng cao và từ Từ điển Học thuật Cambridge, both sources © Cambridge University Press)
Định nghĩa của are là gì?Tìm kiếm
ARDS arduous arduously arduousness are area area code area franchise Area of Outstanding Natural Beauty {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Từ của Ngày
retrospective
UK /ˌret.rəˈspek.tɪv/ US /ˌret.rəˈspek.tɪv/relating to or thinking about the past
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
Red-hot and roasting: words for describing things that are hot.
December 24, 2025 Đọc thêm nữaTừ mới
frost-jacking December 29, 2026 Thêm những từ mới AI Assistant {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Đan Mạch Tiếng Đan Mạch–Tiếng Anh
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add ${headword} to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm ${headword} vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » Cách Phát âm Từ Are
-
Phát âm Are, Car, Far, Start, Hard | R Controlled | Ngôn Ngữ Thứ Hai
-
Cách Phát âm Và Dùng Từ Area - Thắng Phạm - YouTube
-
Học Cách PHÁT ÂM TIẾNG ANH Dựa Vào MẶT CHỮ & ĐÁNH VẦN ...
-
Tổng Hợp Các Quy Tắc Phát âm Tiếng Anh đầy đủ Nhất
-
Cách Phát âm Tiếng Anh - Tại Sao Phát âm Khó? - Pasal
-
Dán Văn Bản Tiếng Anh Của Bạn ở đây - ToPhonetics
-
Bí Quyết Cách Phát âm S Và Es Không Bao Giờ Sai - Tiếng Anh Mỗi Ngày
-
Những Cặp Từ Tiếng Anh Dễ Nhầm Vì Cách Phát âm - VnExpress
-
Cách Phát âm Chữ O Trong Tiếng Việt đúng Như Thế Nào? - Monkey
-
About - Wiktionary Tiếng Việt
-
Bảng Phiên âm Tiếng Anh IPA - Cách Phát âm Chuẩn Quốc Tế
-
Cách đọc Phiên âm & Quy Tắc đánh Vần Trong Tiếng Anh
-
Hướng Dẫn Phát âm Tiếng Anh – Cách đọc 44 âm Cơ Bản IPA 2020
-
Cách Phát âm ED, S, ES Chuẩn Theo Phương Pháp Người Bản Xứ