AS MAXIMUM HUMAN PERFORMANCE Tiếng Việt Là Gì - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
AS MAXIMUM HUMAN PERFORMANCE Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch as
nhưkhilàvìcàngmaximum human performance
tối đa hiệu suất của con người
{-}
Phong cách/chủ đề:
Ai sản xuất: Up Your Mass được sản xuất bởi MHP,hay còn được biết tới là Maximum Human Performance.Who makes it: Up Your Mass is made by MHP,otherwise known as Maximum Human Performance.
Ai làm cho nó: Sản phẩm này được thực hiện bởi MHP,viết tắt của Maximum Human Performance.Who makes it: Up Your Mass is made by MHP,otherwise known as Maximum Human Performance.
Ai làm cho nó: Up lễ của bạn được thực hiện bởi MHP, hay còn gọilà tối đa hiệu suất của con người.OverviewWho makes it: Maximum Human Performance(MHP) is a sports nutrition company that is well-known for quality by athletes familiar with the industry.
Ai làm cho nó: Tối đa hiệu suất của con người( MHP) là một công ty dinh dưỡng thể thao mà là nổi tiếng về chất lượng của các vận động viên quen thuộc với ngành công nghiệp.This means that a human's maximum performance on one-dimensional absolute judgment can be described as an information store with the maximum capacity of approximately 2 to 3 bits of information, with the ability to distinguish between four and eight alternatives.
Do đó, hiệu suất của con người trong việc phán đoán tuyến tính một chiều có thể xem như một kênh thông tin có khả năng chứa xấp xỉ từ 2 đến 3 mảnh thông tin, tương ứng với khả năng phân biết từ 4 đến 8 lựa chọn thay thế. Kết quả: 5, Thời gian: 0.0356 ![]()
as well as to preventas well as to protect

Tiếng anh-Tiếng việt
as maximum human performance English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension
Ví dụ về việc sử dụng As maximum human performance trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt
- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
maximumtối đamaximumdanh từmaximummứchumancon ngườiloài ngườihumandanh từnhânhumanperformancehiệu suấthiệu nănghiệu quảmàn trình diễnperformancedanh từperformanceTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng anh - Tiếng việt
Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3Từ khóa » Viết Tắt Performance
-
PE định Nghĩa: Hiệu Suất Hiệu Quả - Performance Efficiency
-
PERF Là Gì, Nghĩa Của Từ PERF | Từ điển Viết Tắt
-
Cách Kích Hoạt Ultimate Performance để Tối ưu Hiệu Suất Trên ...
-
Nghĩa Của Từ Perf. - Perf. Là Gì - Ebook Y Học - Y Khoa
-
Ý Nghĩa Chữ Cái Viết Tắt Của Các Dòng Xe Hiệu Suất Cao Nổi Tiếng
-
Key Performance Indicator – Wikipedia Tiếng Việt
-
High Performance Computing Là Gì? - Từ điển CNTT - Dictionary4it
-
Kpi được Viết Tắt Từ Từ Tiếng Anh Key Performance Indicator (Key
-
Key Performance Indicator Viết Tắt KPI - Thuật Ngữ Marketing
-
Nghĩa Của Từ Performance - Từ điển Anh - Việt
-
Performance Measurement - Tra Cứu Từ định Nghĩa Wikipedia Online
-
COP Là Gì? Nghĩa Của Từ Cop - Abbreviation Dictionary
-
Tuyển Sinh 24 - KPI (viết Tắt Của Key Performance... | Facebook