Asphalt - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈæs.ˌfɔlt/
Hoa Kỳ | [ˈæs.ˌfɔlt] |
Danh từ
[sửa]asphalt /ˈæs.ˌfɔlt/
- Nhựa đường.
Ngoại động từ
[sửa]asphalt ngoại động từ /ˈæs.ˌfɔlt/
- Rải nhựa đường.
Chia động từ
[sửa] asphaltDạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to asphalt | |||||
Phân từ hiện tại | asphalting | |||||
Phân từ quá khứ | asphalted | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | asphalt | asphalt hoặc asphaltest¹ | asphalts hoặc asphalteth¹ | asphalt | asphalt | asphalt |
Quá khứ | asphalted | asphalted hoặc asphaltedst¹ | asphalted | asphalted | asphalted | asphalted |
Tương lai | will/shall² asphalt | will/shall asphalt hoặc wilt/shalt¹ asphalt | will/shall asphalt | will/shall asphalt | will/shall asphalt | will/shall asphalt |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | asphalt | asphalt hoặc asphaltest¹ | asphalt | asphalt | asphalt | asphalt |
Quá khứ | asphalted | asphalted | asphalted | asphalted | asphalted | asphalted |
Tương lai | were to asphalt hoặc should asphalt | were to asphalt hoặc should asphalt | were to asphalt hoặc should asphalt | were to asphalt hoặc should asphalt | were to asphalt hoặc should asphalt | were to asphalt hoặc should asphalt |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | asphalt | — | let’s asphalt | asphalt | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "asphalt", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Danh từ
- Ngoại động từ
- Chia động từ
- Động từ tiếng Anh
- Chia động từ tiếng Anh
- Danh từ tiếng Anh
Từ khóa » đường Trải Nhựa Tiếng Anh
-
CON ĐƯỜNG TRẢI NHỰA Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
"đường Rải Nhựa" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
• Rải Nhựa đường, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
Rải Nhựa đường Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
NHỰA TRẢI ĐƯỜNG - Translation In English
-
NHỰA TRẢI ĐƯỜNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Từ điển Việt Anh "rải Nhựa đường" - Là Gì?
-
đường Nhựa Tiếng Anh Là Gì
-
'nhựa đường' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Nhựa đường Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Số
-
Hắc ín – Wikipedia Tiếng Việt
-
Thuật Ngữ Xây Dựng Việt Anh ( A- Đ)